Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây, KQ FC Zhetysu Taldykorgan mới nhất
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
-
30/03/2025Lokomotiv AstanaFC Zhetysu Taldykorgan2 - 0L
-
08/03/2025FC Zhetysu TaldykorganUlytau Zhezkazgan0 - 0D
-
02/03/2025Kyzylzhar PetropavlovskFC Zhetysu Taldykorgan1 - 0D
-
10/11/2024Lokomotiv AstanaFC Zhetysu Taldykorgan5 - 0L
-
03/11/2024FC Zhetysu TaldykorganFK Atyrau0 - 2L
-
26/10/2024FC Zhetysu TaldykorganFC Kairat Almaty1 - 1L
-
19/10/2024ZhenisFC Zhetysu Taldykorgan0 - 0L
-
03/10/2024FC Zhetysu TaldykorganFK Yelimay Semey1 - 0W
-
15/09/2024FK Aktobe LentoFC Zhetysu Taldykorgan2 - 0L
-
21/02/2025Shinnik YaroslavlFC Zhetysu Taldykorgan1 - 0L
Thống kê phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây, KQ FC Zhetysu Taldykorgan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Kazakhstan | 9 | 1 | 2 | 6 |
Phong độ FC Zhetysu Taldykorgan gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025Shinnik YaroslavlFC Zhetysu Taldykorgan1 - 0L
-
30/03/2025Lokomotiv AstanaFC Zhetysu Taldykorgan2 - 0L
-
08/03/2025FC Zhetysu TaldykorganUlytau Zhezkazgan0 - 0D
-
02/03/2025Kyzylzhar PetropavlovskFC Zhetysu Taldykorgan1 - 0D
-
10/11/2024Lokomotiv AstanaFC Zhetysu Taldykorgan5 - 0L
-
03/11/2024FC Zhetysu TaldykorganFK Atyrau0 - 2L
-
26/10/2024FC Zhetysu TaldykorganFC Kairat Almaty1 - 1L
-
19/10/2024ZhenisFC Zhetysu Taldykorgan0 - 0L
-
03/10/2024FC Zhetysu TaldykorganFK Yelimay Semey1 - 0W
-
15/09/2024FK Aktobe LentoFC Zhetysu Taldykorgan2 - 0L
- Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Zhetysu Taldykorgan mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Zhetysu Taldykorgan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Zhetysu Taldykorgan (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
FC Zhetysu Taldykorgan (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 | H T T |
2 | Lokomotiv Astana | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | H T T |
3 | FK Aktobe Lento | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | H T T |
4 | Tobol Kostanai | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 | T H H |
5 | FK Yelimay Semey | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | B T H |
6 | Okzhetpes | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | B T H |
7 | Turan Turkistan | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B B |
8 | Zhenis | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
9 | FK Atyrau | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | T B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | H B H |
11 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | H B H |
12 | Ulytau Zhezkazgan | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 | B H H |
13 | FC Zhetysu Taldykorgan | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | -3 | 2 | H H B |
14 | Ordabasy | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | -4 | 2 | H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan