Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây, KQ FK Kaspyi Aktau mới nhất
Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây
-
25/10/2024FK Kaspyi AktauFK Arys3 - 0W
-
18/10/2024Khan Tengri FCFK Kaspyi Aktau0 - 0W
-
10/10/2024Altay FKFK Kaspyi Aktau0 - 2W
-
03/10/2024FK Kaspyi AktauAkzhayik Oral2 - 0W
-
26/09/20241 EkibastuzetsFK Kaspyi Aktau1 - 1L
-
19/09/2024FK Kaspyi AktauKairat Almaty II2 - 2W
-
12/09/2024FK TarazFK Kaspyi Aktau0 - 1W
-
05/09/2024FK Kaspyi AktauFK Aktobe II4 - 0W
-
30/08/2024Kaisar Kyzylorda ReservesFK Kaspyi Aktau0 - 0W
-
22/08/2024FK Kaspyi AktauFC Jetisay1 - 0W
Thống kê phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây, KQ FK Kaspyi Aktau mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Kazakhstan | 10 | 9 | 0 | 1 |
Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây: theo giải đấu
-
25/10/2024FK Kaspyi AktauFK Arys3 - 0W
-
18/10/2024Khan Tengri FCFK Kaspyi Aktau0 - 0W
-
10/10/2024Altay FKFK Kaspyi Aktau0 - 2W
-
03/10/2024FK Kaspyi AktauAkzhayik Oral2 - 0W
-
26/09/20241 EkibastuzetsFK Kaspyi Aktau1 - 1L
-
19/09/2024FK Kaspyi AktauKairat Almaty II2 - 2W
-
12/09/2024FK TarazFK Kaspyi Aktau0 - 1W
-
05/09/2024FK Kaspyi AktauFK Aktobe II4 - 0W
-
30/08/2024Kaisar Kyzylorda ReservesFK Kaspyi Aktau0 - 0W
-
22/08/2024FK Kaspyi AktauFC Jetisay1 - 0W
- Kết quả FK Kaspyi Aktau mới nhất ở giải Hạng nhất Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Kaspyi Aktau gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Kaspyi Aktau (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
FK Kaspyi Aktau (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 24 | 14 | 5 | 5 | 39 | 21 | 18 | 47 | T B T T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 24 | 14 | 4 | 6 | 39 | 19 | 20 | 46 | T T T T B T |
3 | FK Aktobe Lento | 24 | 12 | 7 | 5 | 39 | 26 | 13 | 43 | T B T B T T |
4 | Ordabasy | 24 | 12 | 6 | 6 | 36 | 24 | 12 | 42 | T T B B B T |
5 | Tobol Kostanai | 24 | 11 | 6 | 7 | 33 | 23 | 10 | 39 | T B T T T B |
6 | FK Yelimay Semey | 24 | 10 | 7 | 7 | 35 | 32 | 3 | 37 | T T B B B B |
7 | FK Atyrau | 24 | 9 | 8 | 7 | 28 | 20 | 8 | 35 | T B T B T B |
8 | Kaisar Kyzylorda | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 29 | -1 | 34 | B B T T B T |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 24 | 8 | 5 | 11 | 29 | 26 | 3 | 29 | B B T H T T |
10 | Zhenis | 24 | 6 | 6 | 12 | 18 | 32 | -14 | 24 | H T T T H B |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 24 | 5 | 8 | 11 | 17 | 33 | -16 | 23 | B T B B B B |
12 | Turan Turkistan | 24 | 5 | 5 | 14 | 16 | 39 | -23 | 20 | B B B B H B |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 24 | 2 | 4 | 18 | 12 | 45 | -33 | 10 | B B B B H B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan