Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây, KQ Kaisar Kyzylorda mới nhất
Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây
-
09/03/2025FK Yelimay SemeyKaisar Kyzylorda0 - 0L
-
02/03/2025Kaisar KyzylordaZhenis0 - 0D
-
17/02/2025Kaisar KyzylordaSogdiana Jizak0 - 1L
-
15/02/2025Kaisar KyzylordaNasaf Qarshi0 - 1L
-
15/02/2025Kaisar KyzylordaSV Meppen0 - 1L
-
07/02/2025Kaisar KyzylordaFC Ozgn1 - 0W
-
06/02/2025Kaisar KyzylordaFK Shkupi1 - 0W
-
27/01/2025Kaisar KyzylordaMichalovce0 - 1L
-
18/01/2025GjilaniKaisar Kyzylorda0 - 0L
-
14/01/2025Pogon SzczecinKaisar Kyzylorda0 - 0L
Thống kê phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây, KQ Kaisar Kyzylorda mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 8 | 2 | 0 | 6 |
- VĐQG Kazakhstan | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây: theo giải đấu
-
17/02/2025Kaisar KyzylordaSogdiana Jizak0 - 1L
-
15/02/2025Kaisar KyzylordaNasaf Qarshi0 - 1L
-
15/02/2025Kaisar KyzylordaSV Meppen0 - 1L
-
07/02/2025Kaisar KyzylordaFC Ozgn1 - 0W
-
06/02/2025Kaisar KyzylordaFK Shkupi1 - 0W
-
27/01/2025Kaisar KyzylordaMichalovce0 - 1L
-
18/01/2025GjilaniKaisar Kyzylorda0 - 0L
-
14/01/2025Pogon SzczecinKaisar Kyzylorda0 - 0L
-
09/03/2025FK Yelimay SemeyKaisar Kyzylorda0 - 0L
-
02/03/2025Kaisar KyzylordaZhenis0 - 0D
- Kết quả Kaisar Kyzylorda mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Kaisar Kyzylorda mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kaisar Kyzylorda gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kaisar Kyzylorda (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Kaisar Kyzylorda (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | H T |
2 | Lokomotiv Astana | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
3 | Tobol Kostanai | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | FK Aktobe Lento | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | Turan Turkistan | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
6 | FK Yelimay Semey | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
7 | FK Atyrau | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Okzhetpes | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
10 | Zhenis | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
12 | Kaisar Kyzylorda | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B |
13 | Ulytau Zhezkazgan | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
14 | Ordabasy | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | -4 | 1 | H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan