Phong độ Ordabasy gần đây, KQ Ordabasy mới nhất
Phong độ Ordabasy gần đây
-
27/09/2024OrdabasyTuran Turkistan0 - 0W
-
22/09/2024OrdabasyLokomotiv Astana2 - 2L
-
15/09/2024OrdabasyFK Atyrau 11 - 0W
-
31/08/2024Kaisar KyzylordaOrdabasy0 - 1L
-
25/08/2024OrdabasyFK Aktobe Lento0 - 1D
-
18/08/2024FC Shakhtyor KaragandyOrdabasy 10 - 1W
-
28/07/2024FC Zhetysu TaldykorganOrdabasy0 - 1D
-
15/08/2024FC PyunikOrdabasy0 - 0L
-
08/08/2024OrdabasyFC Pyunik0 - 0L
-
01/08/2024OrdabasyRed Boys Differdange 11 - 1W
-
90phút [3-2], 120phút [4-3]Pen [4-3]
Thống kê phong độ Ordabasy gần đây, KQ Ordabasy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Ordabasy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 1 | 0 | 2 |
- VĐQG Kazakhstan | 7 | 3 | 2 | 2 |
Phong độ Ordabasy gần đây: theo giải đấu
-
15/08/2024FC PyunikOrdabasy0 - 0L
-
08/08/2024OrdabasyFC Pyunik0 - 0L
-
01/08/2024OrdabasyRed Boys Differdange 11 - 1W
-
90phút [3-2], 120phút [4-3]Pen [4-3]
-
27/09/2024OrdabasyTuran Turkistan0 - 0W
-
22/09/2024OrdabasyLokomotiv Astana2 - 2L
-
15/09/2024OrdabasyFK Atyrau 11 - 0W
-
31/08/2024Kaisar KyzylordaOrdabasy0 - 1L
-
25/08/2024OrdabasyFK Aktobe Lento0 - 1D
-
18/08/2024FC Shakhtyor KaragandyOrdabasy 10 - 1W
-
28/07/2024FC Zhetysu TaldykorganOrdabasy0 - 1D
- Kết quả Ordabasy mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Ordabasy mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ordabasy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ordabasy (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Ordabasy (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Yelimay Semey | 20 | 10 | 7 | 3 | 34 | 24 | 10 | 37 | B T T T T T |
2 | Ordabasy | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 36 | T H B T B T |
3 | FC Kairat Almaty | 19 | 10 | 5 | 4 | 28 | 16 | 12 | 35 | T T T H B T |
4 | FK Aktobe Lento | 20 | 9 | 7 | 4 | 32 | 22 | 10 | 34 | H H H B T B |
5 | Lokomotiv Astana | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 31 | T T T T T H |
6 | Tobol Kostanai | 19 | 8 | 6 | 5 | 28 | 19 | 9 | 30 | T H H B T T |
7 | FK Atyrau | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 13 | 5 | 26 | H H T H B T |
8 | Kaisar Kyzylorda | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 22 | -4 | 25 | H H T B B B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 19 | 4 | 8 | 7 | 14 | 23 | -9 | 20 | H B B H H B |
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 20 | -2 | 19 | T T B B B B |
11 | Turan Turkistan | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 25 | -11 | 19 | B B H T T B |
12 | Zhenis | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 28 | -16 | 14 | B B H T B H |
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 20 | 2 | 3 | 15 | 9 | 33 | -24 | 9 | B B H B B B |
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan