Phong độ KF Ballkani gần đây, KQ KF Ballkani mới nhất
Phong độ KF Ballkani gần đây
-
29/03/2025KF LlapiKF Ballkani1 - 0D
-
14/03/20251 KF BallkaniKF Ferizaj 11 - 0W
-
11/03/2025KF Drita GjilanKF Ballkani 10 - 0L
-
08/03/2025KF BallkaniPrishtina0 - 0D
-
02/03/2025MalishevaKF Ballkani 11 - 1L
-
21/02/2025KF BallkaniKF Feronikeli0 - 1D
-
16/02/2025GjilaniKF Ballkani0 - 1L
-
07/02/2025KF BallkaniKF Dukagjini 10 - 0W
-
01/02/2025Kuruvchi BunyodkorKF Ballkani0 - 0L
-
28/01/2025Polissya ZhytomyrKF Ballkani1 - 0L
Thống kê phong độ KF Ballkani gần đây, KQ KF Ballkani mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ KF Ballkani gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kosovo | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ KF Ballkani gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025KF LlapiKF Ballkani1 - 0D
-
14/03/20251 KF BallkaniKF Ferizaj 11 - 0W
-
11/03/2025KF Drita GjilanKF Ballkani 10 - 0L
-
08/03/2025KF BallkaniPrishtina0 - 0D
-
02/03/2025MalishevaKF Ballkani 11 - 1L
-
21/02/2025KF BallkaniKF Feronikeli0 - 1D
-
16/02/2025GjilaniKF Ballkani0 - 1L
-
07/02/2025KF BallkaniKF Dukagjini 10 - 0W
-
01/02/2025Kuruvchi BunyodkorKF Ballkani0 - 0L
-
28/01/2025Polissya ZhytomyrKF Ballkani1 - 0L
- Kết quả KF Ballkani mới nhất ở giải VĐQG Kosovo
- Kết quả KF Ballkani mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Ballkani gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Ballkani (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
KF Ballkani (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 26 | 17 | 6 | 3 | 47 | 19 | 28 | 57 | T T B T H T |
2 | KF Ballkani | 26 | 11 | 9 | 6 | 38 | 27 | 11 | 42 | H B H B T H |
3 | Malisheva | 26 | 11 | 8 | 7 | 34 | 27 | 7 | 41 | H T B T H B |
4 | Prishtina | 26 | 8 | 11 | 7 | 32 | 28 | 4 | 35 | B H H B H T |
5 | Gjilani | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 37 | -3 | 35 | H T T B H B |
6 | KF Ferizaj | 26 | 10 | 5 | 11 | 30 | 35 | -5 | 35 | T B T T B T |
7 | FC Suhareka | 26 | 9 | 5 | 12 | 34 | 41 | -7 | 32 | B B B T B T |
8 | KF Dukagjini | 26 | 9 | 5 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | H B T T H B |
9 | KF Llapi | 26 | 7 | 9 | 10 | 26 | 27 | -1 | 30 | H H T B T H |
10 | KF Feronikeli | 26 | 3 | 6 | 17 | 17 | 42 | -25 | 15 | H T B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kosovo