Phong độ KF Ballkani gần đây, KQ KF Ballkani mới nhất
Phong độ KF Ballkani gần đây
-
28/09/2024KF BallkaniKF Ferizaj2 - 0W
-
22/09/2024KF Drita GjilanKF Ballkani 10 - 0L
-
14/09/2024KF BallkaniPrishtina0 - 0W
-
01/09/20241 MalishevaKF Ballkani1 - 1L
-
25/08/2024KF BallkaniKF Feronikeli0 - 0W
-
19/08/2024GjilaniKF Ballkani1 - 1D
-
11/08/2024KF BallkaniKF Dukagjini 11 - 0W
-
16/08/2024Larne FCKF Ballkani0 - 1W
-
90phút [0-1], 120phút [0-1]Pen [4-1]
-
09/08/2024KF BallkaniLarne FC0 - 0L
-
31/07/2024Hamrun SpartansKF Ballkani0 - 0W
Thống kê phong độ KF Ballkani gần đây, KQ KF Ballkani mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ KF Ballkani gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 2 | 0 | 1 |
- VĐQG Kosovo | 7 | 4 | 1 | 2 |
Phong độ KF Ballkani gần đây: theo giải đấu
-
16/08/2024Larne FCKF Ballkani0 - 1W
-
90phút [0-1], 120phút [0-1]Pen [4-1]
-
09/08/2024KF BallkaniLarne FC0 - 0L
-
31/07/2024Hamrun SpartansKF Ballkani0 - 0W
-
28/09/2024KF BallkaniKF Ferizaj2 - 0W
-
22/09/2024KF Drita GjilanKF Ballkani 10 - 0L
-
14/09/2024KF BallkaniPrishtina0 - 0W
-
01/09/20241 MalishevaKF Ballkani1 - 1L
-
25/08/2024KF BallkaniKF Feronikeli0 - 0W
-
19/08/2024GjilaniKF Ballkani1 - 1D
-
11/08/2024KF BallkaniKF Dukagjini 11 - 0W
- Kết quả KF Ballkani mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả KF Ballkani mới nhất ở giải VĐQG Kosovo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Ballkani gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Ballkani (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
KF Ballkani (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malisheva | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 | H T T T T H |
2 | KF Ballkani | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 13 | H T B T B T |
3 | KF Llapi | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 13 | T B B T T T |
4 | FC Suhareka | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 13 | H T T T T B |
5 | Prishtina | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 | H T T B T B |
6 | KF Drita Gjilan | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 | T B T T |
7 | Gjilani | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 8 | H B B T B T |
8 | KF Dukagjini | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 14 | -8 | 6 | B T T B B B |
9 | KF Ferizaj | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 14 | -9 | 4 | H B B B B B |
10 | KF Feronikeli | 7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 14 | -11 | 1 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kosovo