Phong độ Prishtina gần đây, KQ Prishtina mới nhất
Phong độ Prishtina gần đây
-
15/02/2025PrishtinaKF Drita Gjilan2 - 0D
-
08/02/2025PrishtinaFC Suhareka1 - 1D
-
21/12/2024PrishtinaMalisheva0 - 0D
-
15/12/2024KF FeronikeliPrishtina1 - 0L
-
07/12/2024PrishtinaGjilani1 - 1D
-
12/02/2025PrishtinaFC Suhareka2 - 0W
-
04/12/2024TOP FutbolliPrishtina1 - 4W
-
28/01/2025First Wien 1894Prishtina0 - 2W
-
25/01/2025Kolos KovalyovkaPrishtina0 - 1W
-
19/01/2025PrishtinaNeftchi Fargona0 - 0D
Thống kê phong độ Prishtina gần đây, KQ Prishtina mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Prishtina gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kosovo | 5 | 0 | 4 | 1 |
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Cúp QG Kosovo | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Prishtina gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025PrishtinaKF Drita Gjilan2 - 0D
-
08/02/2025PrishtinaFC Suhareka1 - 1D
-
21/12/2024PrishtinaMalisheva0 - 0D
-
15/12/2024KF FeronikeliPrishtina1 - 0L
-
07/12/2024PrishtinaGjilani1 - 1D
-
28/01/2025First Wien 1894Prishtina0 - 2W
-
25/01/2025Kolos KovalyovkaPrishtina0 - 1W
-
19/01/2025PrishtinaNeftchi Fargona0 - 0D
-
12/02/2025PrishtinaFC Suhareka2 - 0W
-
04/12/2024TOP FutbolliPrishtina1 - 4W
- Kết quả Prishtina mới nhất ở giải VĐQG Kosovo
- Kết quả Prishtina mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Prishtina mới nhất ở giải Cúp QG Kosovo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Prishtina gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Prishtina (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Prishtina (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 19 | 12 | 5 | 2 | 34 | 16 | 18 | 41 | T T B T T H |
2 | KF Ballkani | 20 | 10 | 6 | 4 | 32 | 18 | 14 | 36 | B H T T T B |
3 | Malisheva | 19 | 9 | 6 | 4 | 25 | 20 | 5 | 33 | T H B H B T |
4 | Prishtina | 20 | 7 | 8 | 5 | 28 | 23 | 5 | 29 | T H B H H H |
5 | Gjilani | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 27 | 2 | 27 | B H T B T T |
6 | FC Suhareka | 20 | 7 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T T B H B |
7 | KF Dukagjini | 20 | 7 | 3 | 10 | 18 | 27 | -9 | 24 | B B T H B T |
8 | KF Ferizaj | 20 | 6 | 5 | 9 | 21 | 28 | -7 | 23 | H H B T T B |
9 | KF Llapi | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 24 | -3 | 21 | H B B H B T |
10 | KF Feronikeli | 20 | 2 | 4 | 14 | 13 | 36 | -23 | 10 | T H T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kosovo