Phong độ Al-Shabab(KUW) gần đây, KQ Al-Shabab(KUW) mới nhất
Phong độ Al-Shabab(KUW) gần đây
-
23/02/2025Al-Shabab(KUW)Burgan SC0 - 0D
-
16/02/2025Al-SalibikhaetAl-Shabab(KUW)0 - 1L
-
12/02/2025Al-SahelAl-Shabab(KUW)0 - 1W
-
03/02/2025Al-Shabab(KUW)Al-Jahra0 - 0W
-
23/01/20251 Burgan SCAl-Shabab(KUW)0 - 1W
-
16/01/2025Al-Shabab(KUW)Al-Salibikhaet1 - 1D
-
11/01/2025Al-Shabab(KUW)Al-Sahel1 - 0D
-
05/01/2025Al-JahraAl-Shabab(KUW)1 - 0L
-
19/08/2024Al-SalibikhaetAl-Shabab(KUW)0 - 0W
-
17/05/2024Al-Shabab(KUW)Kazma0 - 1L
Thống kê phong độ Al-Shabab(KUW) gần đây, KQ Al-Shabab(KUW) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Al-Shabab(KUW) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kuwait | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng nhất Kuwait | 8 | 3 | 3 | 2 |
Phong độ Al-Shabab(KUW) gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2024Al-Shabab(KUW)Kazma0 - 1L
-
19/08/2024Al-SalibikhaetAl-Shabab(KUW)0 - 0W
-
23/02/2025Al-Shabab(KUW)Burgan SC0 - 0D
-
16/02/2025Al-SalibikhaetAl-Shabab(KUW)0 - 1L
-
12/02/2025Al-SahelAl-Shabab(KUW)0 - 1W
-
03/02/2025Al-Shabab(KUW)Al-Jahra0 - 0W
-
23/01/20251 Burgan SCAl-Shabab(KUW)0 - 1W
-
16/01/2025Al-Shabab(KUW)Al-Salibikhaet1 - 1D
-
11/01/2025Al-Shabab(KUW)Al-Sahel1 - 0D
-
05/01/2025Al-JahraAl-Shabab(KUW)1 - 0L
- Kết quả Al-Shabab(KUW) mới nhất ở giải VĐQG Kuwait
- Kết quả Al-Shabab(KUW) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Al-Shabab(KUW) mới nhất ở giải Hạng nhất Kuwait
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Shabab(KUW) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Shabab(KUW) (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Al-Shabab(KUW) (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Kuwait mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Kuwait SC | 17 | 14 | 2 | 1 | 49 | 10 | 39 | 44 | T T T H T H |
2 | Al-Arabi Club (KUW) | 17 | 14 | 2 | 1 | 34 | 11 | 23 | 44 | T T H H T T |
3 | Al-Qadsia SC | 17 | 10 | 2 | 5 | 27 | 20 | 7 | 32 | B T T T B T |
4 | Al-Salmiyah | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 27 | 4 | 28 | T B H T B H |
5 | Al Fahaheel SC | 17 | 7 | 4 | 6 | 31 | 28 | 3 | 25 | T B H H T B |
6 | Al-Ttadamon(KUW) | 17 | 6 | 2 | 9 | 24 | 34 | -10 | 20 | B B T B B T |
7 | Kazma | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 26 | -7 | 16 | H T B H B H |
8 | Al-Nasar | 17 | 3 | 3 | 11 | 18 | 35 | -17 | 12 | H B B T T B |
9 | Khaitan | 17 | 2 | 5 | 10 | 11 | 28 | -17 | 11 | B H H B T B |
10 | Al-Yarmouk | 17 | 0 | 6 | 11 | 17 | 42 | -25 | 6 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kuwait