Phong độ Al-Shabab(KUW) gần đây, KQ Al-Shabab(KUW) mới nhất
Phong độ Al-Shabab(KUW) gần đây
-
23/01/20251 Burgan SCAl-Shabab(KUW)0 - 1W
-
16/01/2025Al-Shabab(KUW)Al-Salibikhaet1 - 1D
-
11/01/2025Al-Shabab(KUW)Al-Sahel1 - 0D
-
05/01/2025Al-JahraAl-Shabab(KUW)1 - 0L
-
19/08/2024Al-SalibikhaetAl-Shabab(KUW)0 - 0W
-
17/05/2024Al-Shabab(KUW)Kazma0 - 1L
-
13/05/2024Al-JahraAl-Shabab(KUW)0 - 0W
-
05/05/20241 KhaitanAl-Shabab(KUW) 20 - 0W
-
29/04/2024KazmaAl-Shabab(KUW)0 - 0L
-
07/04/2024Al-Shabab(KUW)Al-Jahra1 - 1L
Thống kê phong độ Al-Shabab(KUW) gần đây, KQ Al-Shabab(KUW) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Al-Shabab(KUW) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kuwait | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng nhất Kuwait | 4 | 1 | 2 | 1 |
Phong độ Al-Shabab(KUW) gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2024Al-Shabab(KUW)Kazma0 - 1L
-
13/05/2024Al-JahraAl-Shabab(KUW)0 - 0W
-
05/05/20241 KhaitanAl-Shabab(KUW) 20 - 0W
-
29/04/2024KazmaAl-Shabab(KUW)0 - 0L
-
07/04/2024Al-Shabab(KUW)Al-Jahra1 - 1L
-
19/08/2024Al-SalibikhaetAl-Shabab(KUW)0 - 0W
-
23/01/20251 Burgan SCAl-Shabab(KUW)0 - 1W
-
16/01/2025Al-Shabab(KUW)Al-Salibikhaet1 - 1D
-
11/01/2025Al-Shabab(KUW)Al-Sahel1 - 0D
-
05/01/2025Al-JahraAl-Shabab(KUW)1 - 0L
- Kết quả Al-Shabab(KUW) mới nhất ở giải VĐQG Kuwait
- Kết quả Al-Shabab(KUW) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Al-Shabab(KUW) mới nhất ở giải Hạng nhất Kuwait
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Shabab(KUW) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Shabab(KUW) (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Al-Shabab(KUW) (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Kuwait mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Kuwait SC | 12 | 11 | 0 | 1 | 33 | 8 | 25 | 33 | T T T B T T |
2 | Al-Arabi Club (KUW) | 12 | 11 | 0 | 1 | 28 | 9 | 19 | 33 | T T T T T T |
3 | Al-Salmiyah | 12 | 7 | 2 | 3 | 25 | 19 | 6 | 23 | B T B T T T |
4 | Al Fahaheel SC | 12 | 6 | 2 | 4 | 25 | 20 | 5 | 20 | H B T T B T |
5 | Al-Qadsia SC | 12 | 6 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 20 | T T T T H B |
6 | Al-Ttadamon(KUW) | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 24 | -4 | 14 | H T B T B B |
7 | Kazma | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 20 | -9 | 11 | T B T B B H |
8 | Al-Nasar | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 25 | -15 | 6 | B B B B H H |
9 | Khaitan | 12 | 1 | 3 | 8 | 9 | 25 | -16 | 6 | B B B B H B |
10 | Al-Yarmouk | 12 | 0 | 4 | 8 | 16 | 30 | -14 | 4 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kuwait