Phong độ FK Liepaja gần đây, KQ FK Liepaja mới nhất
Phong độ FK Liepaja gần đây
-
29/03/2025FK Rigas Futbola skolaFK Liepaja0 - 1L
-
17/03/2025FK LiepajaGrobina3 - 1W
-
12/03/2025FK LiepajaTukums-20000 - 0D
-
07/03/2025FK LiepajaMetta/LU Riga3 - 0W
-
09/11/2024FK LiepajaBFC Daugavpils2 - 2D
-
08/02/2025PFC OleksandriaFK Liepaja2 - 0W
-
31/01/2025FC VoluntariFK Liepaja0 - 1W
-
27/01/2025CSKA SofiaFK Liepaja1 - 0L
-
24/01/2025FK LiepajaBanga Gargzdai1 - 0W
-
18/01/2025FK LiepajaDziugas Telsiai0 - 0W
Thống kê phong độ FK Liepaja gần đây, KQ FK Liepaja mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ FK Liepaja gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Latvia | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Giao hữu CLB | 5 | 4 | 0 | 1 |
Phong độ FK Liepaja gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025FK Rigas Futbola skolaFK Liepaja0 - 1L
-
17/03/2025FK LiepajaGrobina3 - 1W
-
12/03/2025FK LiepajaTukums-20000 - 0D
-
07/03/2025FK LiepajaMetta/LU Riga3 - 0W
-
09/11/2024FK LiepajaBFC Daugavpils2 - 2D
-
08/02/2025PFC OleksandriaFK Liepaja2 - 0W
-
31/01/2025FC VoluntariFK Liepaja0 - 1W
-
27/01/2025CSKA SofiaFK Liepaja1 - 0L
-
24/01/2025FK LiepajaBanga Gargzdai1 - 0W
-
18/01/2025FK LiepajaDziugas Telsiai0 - 0W
- Kết quả FK Liepaja mới nhất ở giải VĐQG Latvia
- Kết quả FK Liepaja mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Liepaja gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Liepaja (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
FK Liepaja (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận FK Liepaja thắng
Bại: là số trận FK Liepaja thua
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 9 | T T T T |
2 | FK Liepaja | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 7 | T H T B |
3 | BFC Daugavpils | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 6 | T B B T |
4 | Riga FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | T H H B |
5 | FK Auda Riga | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B H T |
6 | Grobina | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 7 | -2 | 4 | H T B |
7 | Super Nova | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T B |
8 | Metta/LU Riga | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 10 | -7 | 3 | B B T |
9 | Jelgava | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | H B H |
10 | Tukums-2000 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 | B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Latvia