Phong độ Racing Beirut gần đây, KQ Racing Beirut mới nhất
Phong độ Racing Beirut gần đây
-
30/03/2025Racing BeirutTadamon Sour0 - 0D
-
16/03/2025Racing BeirutAl-Hikma1 - 1D
-
08/03/2025Racing BeirutAl-Ahed0 - 1L
-
02/03/2025Racing BeirutAl-Nejmeh0 - 0D
-
26/02/2025Racing BeirutAl Bourj0 - 0W
-
18/02/2025Racing BeirutShabab Sahel0 - 1L
-
12/02/2025Racing BeirutAl Abbasieh FC0 - 0D
-
06/02/2025Racing BeirutShabab Al Ghazieh0 - 0D
-
31/01/2025Shabab BaalbekRacing Beirut0 - 0D
-
25/01/2025Al-Ansar (LIB)Racing Beirut 10 - 0L
Thống kê phong độ Racing Beirut gần đây, KQ Racing Beirut mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
Thống kê phong độ Racing Beirut gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Li Băng | 10 | 1 | 6 | 3 |
Phong độ Racing Beirut gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025Racing BeirutTadamon Sour0 - 0D
-
16/03/2025Racing BeirutAl-Hikma1 - 1D
-
08/03/2025Racing BeirutAl-Ahed0 - 1L
-
02/03/2025Racing BeirutAl-Nejmeh0 - 0D
-
26/02/2025Racing BeirutAl Bourj0 - 0W
-
18/02/2025Racing BeirutShabab Sahel0 - 1L
-
12/02/2025Racing BeirutAl Abbasieh FC0 - 0D
-
06/02/2025Racing BeirutShabab Al Ghazieh0 - 0D
-
31/01/2025Shabab BaalbekRacing Beirut0 - 0D
-
25/01/2025Al-Ansar (LIB)Racing Beirut 10 - 0L
- Kết quả Racing Beirut mới nhất ở giải VĐQG Li Băng
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Racing Beirut gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Beirut (sân nhà) | 7 | 1 | 0 | 0 |
Racing Beirut (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ansar (LIB) | 11 | 10 | 1 | 0 | 31 | 7 | 24 | 31 | T T T T H T |
2 | Al-Safa | 11 | 9 | 2 | 0 | 30 | 4 | 26 | 29 | H T T T H T |
3 | Al-Ahed | 11 | 9 | 1 | 1 | 34 | 11 | 23 | 28 | H B T T T T |
4 | Al-Nejmeh | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 8 | 4 | 17 | B T H T T B |
5 | Al-Hikma | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 11 | 1 | 16 | H B B T H H |
6 | Tadamon Sour | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 14 | H B B B T H |
7 | Shabab Sahel | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 21 | -7 | 13 | T H T T B B |
8 | Racing Beirut | 11 | 1 | 6 | 4 | 4 | 14 | -10 | 9 | B T H B H H |
9 | Al Abbasieh FC | 11 | 1 | 5 | 5 | 7 | 15 | -8 | 8 | H H T B B H |
10 | Al Bourj | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 21 | -14 | 7 | T B B B H T |
11 | Shabab Al Ghazieh | 11 | 1 | 3 | 7 | 5 | 18 | -13 | 6 | H T B B H B |
12 | Alnabisheet | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 29 | -25 | 5 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Li Băng