Phong độ Banga Gargzdai gần đây, KQ Banga Gargzdai mới nhất
Phong độ Banga Gargzdai gần đây
-
23/03/2025Banga GargzdaiLithuania U211 - 0W
-
15/03/2025FK Zalgiris VilniusBanga Gargzdai0 - 0D
-
09/03/2025SuduvaBanga Gargzdai0 - 0L
-
01/03/2025Banga GargzdaiHegelmann Litauen1 - 0W
-
22/02/2025FK Zalgiris VilniusBanga Gargzdai2 - 0D
-
Pen [3-2]
-
15/02/2025GrobinaBanga Gargzdai1 - 0D
-
10/02/2025LyngbyBanga Gargzdai2 - 1L
-
06/02/2025Banga GargzdaiUrartu II4 - 0W
-
02/02/2025FK Neptunas KlaipedaBanga Gargzdai0 - 0L
-
01/02/2025FK Rigas Futbola skolaBanga Gargzdai1 - 0L
Thống kê phong độ Banga Gargzdai gần đây, KQ Banga Gargzdai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Banga Gargzdai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu ĐTQG | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Lítva | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Siêu Cúp Lítva | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Banga Gargzdai gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025Banga GargzdaiLithuania U211 - 0W
-
15/03/2025FK Zalgiris VilniusBanga Gargzdai0 - 0D
-
09/03/2025SuduvaBanga Gargzdai0 - 0L
-
01/03/2025Banga GargzdaiHegelmann Litauen1 - 0W
-
15/02/2025GrobinaBanga Gargzdai1 - 0D
-
10/02/2025LyngbyBanga Gargzdai2 - 1L
-
06/02/2025Banga GargzdaiUrartu II4 - 0W
-
02/02/2025FK Neptunas KlaipedaBanga Gargzdai0 - 0L
-
01/02/2025FK Rigas Futbola skolaBanga Gargzdai1 - 0L
-
22/02/2025FK Zalgiris VilniusBanga Gargzdai2 - 0D
-
Pen [3-2]
- Kết quả Banga Gargzdai mới nhất ở giải Giao hữu ĐTQG
- Kết quả Banga Gargzdai mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả Banga Gargzdai mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Banga Gargzdai mới nhất ở giải Siêu Cúp Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Banga Gargzdai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Banga Gargzdai (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Banga Gargzdai (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Suduva | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 | T T B T |
2 | Dziugas Telsiai | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 6 | B T T B |
3 | Hegelmann Litauen | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | B T T |
4 | FK Zalgiris Vilnius | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | T H H |
5 | Siauliai | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | T H B |
6 | Kauno Zalgiris | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | T B H |
7 | Banga Gargzdai | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | T B H |
8 | FK Panevezys | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | B B T |
9 | FK Riteriai | 3 | 0 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 2 | B H H |
10 | DFK Dainava Alytus | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 1 | B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva