Phong độ FK Panevezys B gần đây, KQ FK Panevezys B mới nhất
Phong độ FK Panevezys B gần đây
-
21/06/20241 FK Panevezys BFK Minija0 - 2L
-
14/06/2024Garr and AvaFK Panevezys B0 - 1W
-
09/06/2024FK Panevezys BEkranas Panevezys0 - 0W
-
02/06/2024Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Panevezys B2 - 2D
-
27/05/2024FK Panevezys BSiauliai B0 - 2L
-
20/05/20241 FK Kauno Zalgiris IIFK Panevezys B 10 - 0L
-
12/05/20242 FK Tauras TaurageFK Panevezys B1 - 1W
-
03/05/2024FK Panevezys BAtomsfera Mazeikiai0 - 0L
-
29/04/2024Banga Gargzdai BFK Panevezys B0 - 1W
-
15/04/20241 FK Panevezys BHegelmann Litauen II1 - 1D
Thống kê phong độ FK Panevezys B gần đây, KQ FK Panevezys B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ FK Panevezys B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Lítva | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ FK Panevezys B gần đây: theo giải đấu
-
21/06/20241 FK Panevezys BFK Minija0 - 2L
-
14/06/2024Garr and AvaFK Panevezys B0 - 1W
-
09/06/2024FK Panevezys BEkranas Panevezys0 - 0W
-
02/06/2024Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Panevezys B2 - 2D
-
27/05/2024FK Panevezys BSiauliai B0 - 2L
-
20/05/20241 FK Kauno Zalgiris IIFK Panevezys B 10 - 0L
-
12/05/20242 FK Tauras TaurageFK Panevezys B1 - 1W
-
03/05/2024FK Panevezys BAtomsfera Mazeikiai0 - 0L
-
29/04/2024Banga Gargzdai BFK Panevezys B0 - 1W
-
15/04/20241 FK Panevezys BHegelmann Litauen II1 - 1D
- Kết quả FK Panevezys B mới nhất ở giải Hạng 2 Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Panevezys B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Panevezys B (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
FK Panevezys B (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Lítva mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 15 | 11 | 2 | 2 | 36 | 13 | 23 | 35 | T H T B T T |
2 | FK Neptunas Klaipeda | 15 | 9 | 4 | 2 | 32 | 16 | 16 | 31 | T T H T T B |
3 | NFA Kaunas | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 29 | H T H T B T |
4 | Babrungas | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 26 | H B B T T T |
5 | FK Minija | 15 | 5 | 8 | 2 | 20 | 14 | 6 | 23 | H H T T T T |
6 | Nevezis Kedainiai | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 21 | H H B T T B |
7 | FK Tauras Taurage | 15 | 5 | 5 | 5 | 27 | 16 | 11 | 20 | B T B T B T |
8 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 14 | 5 | 5 | 4 | 23 | 21 | 2 | 20 | B H H H T B |
9 | Ekranas Panevezys | 15 | 5 | 5 | 5 | 23 | 24 | -1 | 20 | T H B B T T |
10 | FK Panevezys B | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 25 | -3 | 19 | B B H T T B |
11 | Atomsfera Mazeikiai | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | H T T B B B |
12 | FK Kauno Zalgiris II | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 25 | -5 | 17 | B T B H B H |
13 | Hegelmann Litauen II | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 35 | -17 | 15 | B H B B B T |
14 | Siauliai B | 15 | 3 | 2 | 10 | 21 | 40 | -19 | 11 | B T H B B B |
15 | Garr and Ava | 15 | 1 | 6 | 8 | 11 | 18 | -7 | 9 | B H B B B H |
16 | Banga Gargzdai B | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 30 | -19 | 9 | H H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva