Phong độ FK Riteriai gần đây, KQ FK Riteriai mới nhất
Phong độ FK Riteriai gần đây
-
27/06/2024FK RiteriaiFK Neptunas Klaipeda2 - 1W
-
22/06/2024FK RiteriaiNFA Kaunas1 - 0W
-
14/06/2024Nevezis KedainiaiFK Riteriai1 - 0L
-
31/05/2024BabrungasFK Riteriai1 - 2W
-
25/05/2024FK RiteriaiFK Minija1 - 0D
-
18/05/20242 Garr and AvaFK Riteriai0 - 1W
-
11/05/2024FK RiteriaiEkranas Panevezys0 - 0W
-
04/05/2024Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Riteriai0 - 1W
-
27/04/2024FK RiteriaiSiauliai B1 - 0W
-
07/05/20241 FK RiteriaiBanga Gargzdai2 - 0D
-
90phút [3-3], 120phút [3-5]
Thống kê phong độ FK Riteriai gần đây, KQ FK Riteriai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ FK Riteriai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Lítva | 9 | 7 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ FK Riteriai gần đây: theo giải đấu
-
27/06/2024FK RiteriaiFK Neptunas Klaipeda2 - 1W
-
22/06/2024FK RiteriaiNFA Kaunas1 - 0W
-
14/06/2024Nevezis KedainiaiFK Riteriai1 - 0L
-
31/05/2024BabrungasFK Riteriai1 - 2W
-
25/05/2024FK RiteriaiFK Minija1 - 0D
-
18/05/20242 Garr and AvaFK Riteriai0 - 1W
-
11/05/2024FK RiteriaiEkranas Panevezys0 - 0W
-
04/05/2024Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaFK Riteriai0 - 1W
-
27/04/2024FK RiteriaiSiauliai B1 - 0W
-
07/05/20241 FK RiteriaiBanga Gargzdai2 - 0D
-
90phút [3-3], 120phút [3-5]
- Kết quả FK Riteriai mới nhất ở giải Hạng 2 Lítva
- Kết quả FK Riteriai mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Riteriai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Riteriai (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
FK Riteriai (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 20 | 15 | 4 | 1 | 45 | 15 | 30 | 49 | T T T T T T |
2 | Hegelmann Litauen | 19 | 9 | 6 | 4 | 29 | 22 | 7 | 33 | T T T T B H |
3 | Kauno Zalgiris | 20 | 9 | 4 | 7 | 25 | 20 | 5 | 31 | H T H H T T |
4 | Dziugas Telsiai | 19 | 7 | 5 | 7 | 18 | 25 | -7 | 26 | B B H B B B |
5 | DFK Dainava Alytus | 20 | 6 | 6 | 8 | 16 | 19 | -3 | 24 | T B H H B T |
6 | Banga Gargzdai | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 21 | -3 | 23 | H B B T H B |
7 | Siauliai | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 24 | -5 | 21 | B B H H H H |
8 | FK Panevezys | 19 | 5 | 6 | 8 | 15 | 20 | -5 | 21 | H T B B T T |
9 | Suduva | 20 | 5 | 5 | 10 | 16 | 24 | -8 | 20 | B T B H B B |
10 | TransINVEST Vilnius | 20 | 6 | 1 | 13 | 19 | 30 | -11 | 19 | T B B T T B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva