Phong độ Hegelmann Litauen gần đây, KQ Hegelmann Litauen mới nhất
Phong độ Hegelmann Litauen gần đây
-
26/06/2024Hegelmann LitauenSiauliai0 - 0D
-
23/06/2024Kauno ZalgirisHegelmann Litauen2 - 1L
-
15/06/2024Hegelmann LitauenSuduva1 - 2W
-
31/05/2024DFK Dainava AlytusHegelmann Litauen0 - 1W
-
25/05/2024Hegelmann LitauenDziugas Telsiai0 - 0W
-
18/05/2024FK PanevezysHegelmann Litauen0 - 0W
-
12/05/2024Hegelmann LitauenFK Zalgiris Vilnius0 - 0D
-
01/05/2024SiauliaiHegelmann Litauen0 - 0D
-
28/05/2024BabrungasHegelmann Litauen1 - 0W
-
06/05/2024DFK Dainava AlytusHegelmann Litauen0 - 1W
Thống kê phong độ Hegelmann Litauen gần đây, KQ Hegelmann Litauen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Hegelmann Litauen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Lítva | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Lítva | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Hegelmann Litauen gần đây: theo giải đấu
-
26/06/2024Hegelmann LitauenSiauliai0 - 0D
-
23/06/2024Kauno ZalgirisHegelmann Litauen2 - 1L
-
15/06/2024Hegelmann LitauenSuduva1 - 2W
-
31/05/2024DFK Dainava AlytusHegelmann Litauen0 - 1W
-
25/05/2024Hegelmann LitauenDziugas Telsiai0 - 0W
-
18/05/2024FK PanevezysHegelmann Litauen0 - 0W
-
12/05/2024Hegelmann LitauenFK Zalgiris Vilnius0 - 0D
-
01/05/2024SiauliaiHegelmann Litauen0 - 0D
-
28/05/2024BabrungasHegelmann Litauen1 - 0W
-
06/05/2024DFK Dainava AlytusHegelmann Litauen0 - 1W
- Kết quả Hegelmann Litauen mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả Hegelmann Litauen mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hegelmann Litauen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hegelmann Litauen (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Hegelmann Litauen (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 20 | 15 | 4 | 1 | 45 | 15 | 30 | 49 | T T T T T T |
2 | Hegelmann Litauen | 19 | 9 | 6 | 4 | 29 | 22 | 7 | 33 | T T T T B H |
3 | Kauno Zalgiris | 20 | 9 | 4 | 7 | 25 | 20 | 5 | 31 | H T H H T T |
4 | Dziugas Telsiai | 19 | 7 | 5 | 7 | 18 | 25 | -7 | 26 | B B H B B B |
5 | DFK Dainava Alytus | 20 | 6 | 6 | 8 | 16 | 19 | -3 | 24 | T B H H B T |
6 | Banga Gargzdai | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 21 | -3 | 23 | H B B T H B |
7 | Siauliai | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 24 | -5 | 21 | B B H H H H |
8 | FK Panevezys | 19 | 5 | 6 | 8 | 15 | 20 | -5 | 21 | H T B B T T |
9 | Suduva | 20 | 5 | 5 | 10 | 16 | 24 | -8 | 20 | B T B H B B |
10 | TransINVEST Vilnius | 20 | 6 | 1 | 13 | 19 | 30 | -11 | 19 | T B B T T B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva