Phong độ Suduva gần đây, KQ Suduva mới nhất
Phong độ Suduva gần đây
-
12/04/2025Kauno ZalgirisSuduva0 - 0D
-
04/04/2025SuduvaDFK Dainava Alytus1 - 0W
-
29/03/2025SuduvaDziugas Telsiai1 - 0W
-
16/03/2025FK PanevezysSuduva0 - 0L
-
09/03/2025SuduvaBanga Gargzdai0 - 0W
-
01/03/2025FK RiteriaiSuduva2 - 2W
-
22/02/2025SuduvaTukums-20000 - 0L
-
15/02/2025SuduvaBFC Daugavpils0 - 0D
-
12/02/2025SuduvaHegelmann Litauen0 - 0L
-
08/02/2025SuduvaMetta/LU Riga0 - 0W
Thống kê phong độ Suduva gần đây, KQ Suduva mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Suduva gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Lítva | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
Phong độ Suduva gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025Kauno ZalgirisSuduva0 - 0D
-
04/04/2025SuduvaDFK Dainava Alytus1 - 0W
-
29/03/2025SuduvaDziugas Telsiai1 - 0W
-
16/03/2025FK PanevezysSuduva0 - 0L
-
09/03/2025SuduvaBanga Gargzdai0 - 0W
-
01/03/2025FK RiteriaiSuduva2 - 2W
-
22/02/2025SuduvaTukums-20000 - 0L
-
15/02/2025SuduvaBFC Daugavpils0 - 0D
-
12/02/2025SuduvaHegelmann Litauen0 - 0L
-
08/02/2025SuduvaMetta/LU Riga0 - 0W
- Kết quả Suduva mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả Suduva mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Suduva gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Suduva (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Suduva (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Suduva thắng
Bại: là số trận Suduva thua
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hegelmann Litauen | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | 15 | B T T T T T |
2 | Suduva | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 13 | T T B T T H |
3 | Siauliai | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | T H B B T T |
4 | Kauno Zalgiris | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | T B H T H H |
5 | FK Zalgiris Vilnius | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 9 | T H H T H B |
6 | Dziugas Telsiai | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 6 | 0 | 9 | B T T B B T |
7 | FK Riteriai | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 8 | B H H B T T |
8 | Banga Gargzdai | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 5 | T B H H B B |
9 | FK Panevezys | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | B B T H B B |
10 | DFK Dainava Alytus | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 12 | -7 | 1 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva