Phong độ TransINVEST Vilnius gần đây, KQ TransINVEST Vilnius mới nhất
Phong độ TransINVEST Vilnius gần đây
-
21/09/2024TransINVEST VilniusSiauliai 11 - 0W
-
14/09/2024DFK Dainava AlytusTransINVEST Vilnius0 - 0W
-
31/08/2024TransINVEST VilniusKauno Zalgiris0 - 1L
-
23/08/2024Dziugas TelsiaiTransINVEST Vilnius0 - 2W
-
14/08/2024FK Zalgiris VilniusTransINVEST Vilnius1 - 0L
-
10/08/2024TransINVEST VilniusBanga Gargzdai0 - 0L
-
20/07/2024TransINVEST VilniusSuduva0 - 1D
-
27/08/2024TransINVEST VilniusDziugas Telsiai0 - 1L
-
01/08/2024TransINVEST VilniusMlada Boleslav0 - 0L
-
25/07/2024Mlada BoleslavTransINVEST Vilnius2 - 0L
Thống kê phong độ TransINVEST Vilnius gần đây, KQ TransINVEST Vilnius mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ TransINVEST Vilnius gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 0 | 0 | 2 |
- VĐQG Lítva | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ TransINVEST Vilnius gần đây: theo giải đấu
-
01/08/2024TransINVEST VilniusMlada Boleslav0 - 0L
-
25/07/2024Mlada BoleslavTransINVEST Vilnius2 - 0L
-
21/09/2024TransINVEST VilniusSiauliai 11 - 0W
-
14/09/2024DFK Dainava AlytusTransINVEST Vilnius0 - 0W
-
31/08/2024TransINVEST VilniusKauno Zalgiris0 - 1L
-
23/08/2024Dziugas TelsiaiTransINVEST Vilnius0 - 2W
-
14/08/2024FK Zalgiris VilniusTransINVEST Vilnius1 - 0L
-
10/08/2024TransINVEST VilniusBanga Gargzdai0 - 0L
-
20/07/2024TransINVEST VilniusSuduva0 - 1D
-
27/08/2024TransINVEST VilniusDziugas Telsiai0 - 1L
- Kết quả TransINVEST Vilnius mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả TransINVEST Vilnius mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả TransINVEST Vilnius mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập TransINVEST Vilnius gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TransINVEST Vilnius (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
TransINVEST Vilnius (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Lítva mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 23 | 18 | 2 | 3 | 54 | 15 | 39 | 56 | T T B T T T |
2 | NFA Kaunas | 23 | 16 | 3 | 4 | 45 | 18 | 27 | 51 | T B T T T H |
3 | Babrungas | 23 | 14 | 6 | 3 | 48 | 20 | 28 | 48 | T T T T T H |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 23 | 14 | 6 | 3 | 51 | 26 | 25 | 48 | T H T T T H |
5 | FK Tauras Taurage | 24 | 10 | 8 | 6 | 49 | 25 | 24 | 38 | H T H T H T |
6 | Nevezis Kedainiai | 23 | 10 | 6 | 7 | 33 | 23 | 10 | 36 | H H T T T B |
7 | Atomsfera Mazeikiai | 23 | 10 | 3 | 10 | 28 | 33 | -5 | 33 | H T T T B B |
8 | Hegelmann Litauen II | 23 | 8 | 4 | 11 | 31 | 45 | -14 | 28 | B H T B T T |
9 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 23 | 6 | 9 | 8 | 35 | 38 | -3 | 27 | H H B B B B |
10 | FK Minija | 23 | 5 | 11 | 7 | 25 | 30 | -5 | 26 | B H H B B H |
11 | FK Panevezys B | 24 | 7 | 5 | 12 | 31 | 43 | -12 | 26 | H B B T T B |
12 | Ekranas Panevezys | 23 | 6 | 8 | 9 | 29 | 41 | -12 | 26 | B T H B B H |
13 | FK Kauno Zalgiris II | 23 | 7 | 3 | 13 | 27 | 50 | -23 | 24 | B H B B B T |
14 | Siauliai B | 24 | 6 | 2 | 16 | 37 | 60 | -23 | 20 | B B B B B T |
15 | Garr and Ava | 23 | 3 | 7 | 13 | 21 | 36 | -15 | 16 | H B B T B T |
16 | Banga Gargzdai B | 24 | 2 | 5 | 17 | 14 | 55 | -41 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva