Phong độ Marisca Miersch gần đây, KQ Marisca Miersch mới nhất
Phong độ Marisca Miersch gần đây
-
26/05/20241 Victoria RosportMarisca Miersch0 - 0L
-
18/05/2024Marisca MierschCS Petange1 - 1L
-
12/05/20241 Swift HesperangeMarisca Miersch0 - 0L
-
05/05/2024Marisca MierschFC Schifflange 951 - 0W
-
28/04/2024Marisca MierschUNA Strassen 11 - 0L
-
20/04/2024Jeunesse EschMarisca Miersch 11 - 1L
-
14/04/2024Marisca MierschF91 Dudelange0 - 1L
-
07/04/20241 Red Boys DifferdangeMarisca Miersch1 - 0L
-
31/03/2024Marisca MierschUS Mondorf-les-Bains0 - 3L
-
17/03/2024UN Kaerjeng 97Marisca Miersch 11 - 0L
Thống kê phong độ Marisca Miersch gần đây, KQ Marisca Miersch mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
Thống kê phong độ Marisca Miersch gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Luxembourg | 10 | 1 | 0 | 9 |
Phong độ Marisca Miersch gần đây: theo giải đấu
-
26/05/20241 Victoria RosportMarisca Miersch0 - 0L
-
18/05/2024Marisca MierschCS Petange1 - 1L
-
12/05/20241 Swift HesperangeMarisca Miersch0 - 0L
-
05/05/2024Marisca MierschFC Schifflange 951 - 0W
-
28/04/2024Marisca MierschUNA Strassen 11 - 0L
-
20/04/2024Jeunesse EschMarisca Miersch 11 - 1L
-
14/04/2024Marisca MierschF91 Dudelange0 - 1L
-
07/04/20241 Red Boys DifferdangeMarisca Miersch1 - 0L
-
31/03/2024Marisca MierschUS Mondorf-les-Bains0 - 3L
-
17/03/2024UN Kaerjeng 97Marisca Miersch 11 - 0L
- Kết quả Marisca Miersch mới nhất ở giải VĐQG Luxembourg
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Marisca Miersch gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marisca Miersch (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Marisca Miersch (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 0 | 16 | 18 | T T T T T T |
2 | Swift Hesperange | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 6 | 15 | 15 | T T T T B T |
3 | Progres Niedercorn | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 4 | 11 | 15 | T T T T B T |
4 | Racing Union Luxemburg | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 5 | 9 | 14 | H T T H T T |
5 | UNA Strassen | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 13 | B T T H T T |
6 | F91 Dudelange | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 9 | 6 | 12 | T T B T T B |
7 | CS Petange | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 10 | B T H T T B |
8 | US Mondorf-les-Bains | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | H T B B T T |
9 | Jeunesse Esch | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | -4 | 6 | H B H B T H |
10 | Bettembourg | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 12 | -5 | 6 | B B B B T T |
11 | Victoria Rosport | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 12 | -8 | 6 | T B T B B B |
12 | Hostert | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 16 | -8 | 4 | B B B T B H |
13 | Rodange 91 | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 19 | -11 | 4 | H B T B B B |
14 | Fola Esch | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 | B B B T B B |
15 | FC Wiltz 71 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 17 | -11 | 3 | T B B B B B |
16 | Mondercange | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 17 | -15 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Luxembourg