Phong độ Pahang gần đây, KQ Pahang mới nhất
Phong độ Pahang gần đây
-
22/06/2024Johor Darul TakzimPahang1 - 0L
-
19/05/2024Kuching FAPahang2 - 0D
-
11/05/2024PahangKelantan United0 - 0W
-
16/12/2023Kuala Lumpur City F.C.Pahang0 - 0D
-
03/12/2023PahangJohor Darul Takzim0 - 2L
-
26/11/2023PenangPahang1 - 1L
-
08/11/2023PahangPDRM1 - 3L
-
29/10/2023PahangTerengganu0 - 1D
-
30/09/2023PahangKuching FA2 - 2W
-
14/06/2024PahangPenang0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-4]
Thống kê phong độ Pahang gần đây, KQ Pahang mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Pahang gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Malaysia | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Cúp FA Malaysia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Pahang gần đây: theo giải đấu
-
22/06/2024Johor Darul TakzimPahang1 - 0L
-
19/05/2024Kuching FAPahang2 - 0D
-
11/05/2024PahangKelantan United0 - 0W
-
16/12/2023Kuala Lumpur City F.C.Pahang0 - 0D
-
03/12/2023PahangJohor Darul Takzim0 - 2L
-
26/11/2023PenangPahang1 - 1L
-
08/11/2023PahangPDRM1 - 3L
-
29/10/2023PahangTerengganu0 - 1D
-
30/09/2023PahangKuching FA2 - 2W
-
14/06/2024PahangPenang0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-4]
- Kết quả Pahang mới nhất ở giải VĐQG Malaysia
- Kết quả Pahang mới nhất ở giải Cúp FA Malaysia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pahang gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pahang (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Pahang (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Malaysia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 9 | T T T |
2 | Selangor | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T T |
3 | Terengganu | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 8 | T H T H |
4 | Sabah | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | H T T |
5 | Kedah | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 6 | T B B T |
6 | Kuala Lumpur City F.C. | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | H B T |
7 | PDRM | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 | B T H B |
8 | Pahang | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | T H B |
9 | Kuching FA | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | H H B H |
10 | Penang | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | H H H B |
11 | Perak | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 8 | -2 | 3 | B B T B |
12 | Kelantan United | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B B T |
13 | Negeri Sembilan | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malaysia