Phong độ Penang gần đây, KQ Penang mới nhất
Phong độ Penang gần đây
-
22/09/2024PenangNegeri Sembilan2 - 2D
-
12/09/2024Johor Darul TakzimPenang2 - 0L
-
11/08/2024Kuching FAPenang0 - 2D
-
01/08/2024PenangKelantan United2 - 0W
-
27/07/2024SelangorPenang1 - 0L
-
13/07/2024PerakPenang0 - 1W
-
22/06/2024PenangKedah0 - 0L
-
05/07/2024KedahPenang0 - 0D
-
28/06/20241 PenangKedah0 - 0L
-
14/06/2024PahangPenang0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-4]
Thống kê phong độ Penang gần đây, KQ Penang mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Penang gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Malaysia | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Cúp FA Malaysia | 3 | 0 | 2 | 1 |
Phong độ Penang gần đây: theo giải đấu
-
22/09/2024PenangNegeri Sembilan2 - 2D
-
12/09/2024Johor Darul TakzimPenang2 - 0L
-
11/08/2024Kuching FAPenang0 - 2D
-
01/08/2024PenangKelantan United2 - 0W
-
27/07/2024SelangorPenang1 - 0L
-
13/07/2024PerakPenang0 - 1W
-
22/06/2024PenangKedah0 - 0L
-
05/07/2024KedahPenang0 - 0D
-
28/06/20241 PenangKedah0 - 0L
-
14/06/2024PahangPenang0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-4]
- Kết quả Penang mới nhất ở giải VĐQG Malaysia
- Kết quả Penang mới nhất ở giải Cúp FA Malaysia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Penang gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Penang (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Penang (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Malaysia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 10 | 9 | 1 | 0 | 38 | 6 | 32 | 28 | T H T T T T |
2 | Selangor | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 5 | 15 | 22 | B T H T T T |
3 | Terengganu | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 16 | H B T T H H |
4 | Kuala Lumpur City F.C. | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 11 | 4 | 14 | H T B B T B |
5 | Kuching FA | 11 | 3 | 5 | 3 | 14 | 16 | -2 | 14 | H T H T B B |
6 | Sabah | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 15 | -2 | 14 | T B T B H B |
7 | PDRM | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 15 | -4 | 14 | B H T T B T |
8 | Perak | 9 | 4 | 0 | 5 | 12 | 13 | -1 | 12 | B B T B T T |
9 | Kedah | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 19 | -9 | 12 | T H B H B H |
10 | Pahang | 10 | 2 | 5 | 3 | 14 | 15 | -1 | 11 | H H B H T H |
11 | Penang | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 15 | -4 | 11 | T B T H B H |
12 | Kelantan United | 11 | 2 | 0 | 9 | 8 | 27 | -19 | 6 | B B B B B T |
13 | Negeri Sembilan | 11 | 1 | 2 | 8 | 12 | 25 | -13 | 5 | B B H B H B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malaysia