Phong độ Birkirkara Nữ gần đây, KQ Birkirkara Nữ mới nhất
Phong độ Birkirkara Nữ gần đây
-
14/09/2024Birkirkara NữSwieqi United Nữ0 - 0W
-
30/08/2024Lija Athletic NữBirkirkara Nữ0 - 0W
-
24/08/2024Birkirkara NữSan Gwann FC Nữ0 - 0W
-
16/12/2023Birkirkara (W)Hibernians (W)0 - 0W
-
08/12/2023San Gwann FC (W)Birkirkara (W)0 - 0W
-
25/11/2023Martal Method (W)Birkirkara (W)0 - 0W
-
17/11/2023Birkirkara NữSwieqi United Nữ0 - 0D
-
11/11/2023Lija Athletic (W)Birkirkara (W)0 - 3W
-
08/09/2024Birkirkara NữAnderlecht Nữ0 - 1L
-
05/09/20241 ZFK Breznica Pljevlja NữBirkirkara Nữ1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
Thống kê phong độ Birkirkara Nữ gần đây, KQ Birkirkara Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Birkirkara Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu nữ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Nữ Malta | 8 | 7 | 1 | 0 |
Phong độ Birkirkara Nữ gần đây: theo giải đấu
-
08/09/2024Birkirkara NữAnderlecht Nữ0 - 1L
-
05/09/20241 ZFK Breznica Pljevlja NữBirkirkara Nữ1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
-
14/09/2024Birkirkara NữSwieqi United Nữ0 - 0W
-
30/08/2024Lija Athletic NữBirkirkara Nữ0 - 0W
-
24/08/2024Birkirkara NữSan Gwann FC Nữ0 - 0W
-
16/12/2023Birkirkara (W)Hibernians (W)0 - 0W
-
08/12/2023San Gwann FC (W)Birkirkara (W)0 - 0W
-
25/11/2023Martal Method (W)Birkirkara (W)0 - 0W
-
17/11/2023Birkirkara NữSwieqi United Nữ0 - 0D
-
11/11/2023Lija Athletic (W)Birkirkara (W)0 - 3W
- Kết quả Birkirkara Nữ mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Birkirkara Nữ mới nhất ở giải Nữ Malta
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Birkirkara Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Birkirkara Nữ (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Birkirkara Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Nữ Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkirkara (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 9 | T T T |
2 | Hibernians (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 0 | 12 | 7 | T H T |
3 | San Gwann FC (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 12 | -4 | 6 | B T T |
4 | Mgarr (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 14 | 0 | 14 | 5 | T H H |
5 | Swieqi United (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B T B |
6 | Valletta FC (W) | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | -3 | 2 | H B H |
7 | Lija Athletic (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B B |
8 | Martal Method (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 30 | -30 | 0 | B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malta