Phong độ Hibernians FC gần đây, KQ Hibernians FC mới nhất
Phong độ Hibernians FC gần đây
-
23/11/2024Sliema Wanderers FCHibernians FC2 - 0L
-
08/11/2024Marsaxlokk FCHibernians FC1 - 0D
-
02/11/2024Balzan FCHibernians FC0 - 0W
-
25/10/2024Hibernians FCMelita FC Saint Julian 12 - 0W
-
19/10/2024Mosta FCHibernians FC1 - 0L
-
02/10/2024Hamrun SpartansHibernians FC0 - 1W
-
28/09/2024St. Patrick FCHibernians FC1 - 0W
-
22/09/20241 Floriana F.C.Hibernians FC 10 - 0D
-
14/09/2024Hibernians FCBirkirkara FC0 - 0L
-
11/10/2024Hibernians FCNaxxar Lions1 - 1D
Thống kê phong độ Hibernians FC gần đây, KQ Hibernians FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Hibernians FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Malta | 9 | 4 | 2 | 3 |
Phong độ Hibernians FC gần đây: theo giải đấu
-
11/10/2024Hibernians FCNaxxar Lions1 - 1D
-
23/11/2024Sliema Wanderers FCHibernians FC2 - 0L
-
08/11/2024Marsaxlokk FCHibernians FC1 - 0D
-
02/11/2024Balzan FCHibernians FC0 - 0W
-
25/10/2024Hibernians FCMelita FC Saint Julian 12 - 0W
-
19/10/2024Mosta FCHibernians FC1 - 0L
-
02/10/2024Hamrun SpartansHibernians FC0 - 1W
-
28/09/2024St. Patrick FCHibernians FC1 - 0W
-
22/09/20241 Floriana F.C.Hibernians FC 10 - 0D
-
14/09/2024Hibernians FCBirkirkara FC0 - 0L
- Kết quả Hibernians FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Hibernians FC mới nhất ở giải VĐQG Malta
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hibernians FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hibernians FC (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Hibernians FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkirkara FC | 12 | 9 | 1 | 2 | 19 | 10 | 9 | 28 | T T T T B B |
2 | Floriana F.C. | 12 | 7 | 5 | 0 | 22 | 8 | 14 | 26 | T H T H T T |
3 | Sliema Wanderers FC | 12 | 7 | 4 | 1 | 18 | 6 | 12 | 25 | B T T H T T |
4 | Hibernians FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 10 | 4 | 21 | T B T T H B |
5 | Hamrun Spartans | 12 | 5 | 2 | 5 | 21 | 15 | 6 | 17 | B B B B T T |
6 | Mosta FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 17 | -2 | 16 | B T T T H B |
7 | Gzira United | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 15 | 0 | 14 | B B H B T B |
8 | Melita FC Saint Julian | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 19 | -3 | 12 | H H T B B T |
9 | Marsaxlokk FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 16 | -3 | 12 | T T H H T H |
10 | Balzan FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 19 | -8 | 9 | B T B B B H |
11 | Naxxar Lions | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 21 | -14 | 7 | B H H H B B |
12 | St. Patrick FC | 11 | 1 | 1 | 9 | 12 | 27 | -15 | 4 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malta