Phong độ Hassania Agadir gần đây, KQ Hassania Agadir mới nhất
Phong độ Hassania Agadir gần đây
-
28/09/2024Maghreb FezHassania Agadir1 - 0L
-
22/09/20241 Hassania AgadirRenaissance Zmamra0 - 0L
-
15/09/2024Club SalmiHassania Agadir0 - 1W
-
01/09/2024Hassania AgadirIRT Itihad de Tanger0 - 1L
-
15/06/2024UTS Union Touarga Sport RabatHassania Agadir1 - 1D
-
02/06/2024Hassania AgadirCAYB Club Athletic Youssoufia2 - 1W
-
28/05/2024Maghreb FezHassania Agadir1 - 1D
-
08/09/20241 Yacoub El MansourHassania Agadir0 - 0W
-
03/09/2024Olympique DcheiraHassania Agadir1 - 0L
-
11/05/2024Hassania AgadirRaja Casablanca Atlhletic1 - 3L
Thống kê phong độ Hassania Agadir gần đây, KQ Hassania Agadir mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Hassania Agadir gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Marốc | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Morocco Excellence Cup | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Cúp Ngai Vàng Maroc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Hassania Agadir gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024Maghreb FezHassania Agadir1 - 0L
-
22/09/20241 Hassania AgadirRenaissance Zmamra0 - 0L
-
15/09/2024Club SalmiHassania Agadir0 - 1W
-
01/09/2024Hassania AgadirIRT Itihad de Tanger0 - 1L
-
15/06/2024UTS Union Touarga Sport RabatHassania Agadir1 - 1D
-
02/06/2024Hassania AgadirCAYB Club Athletic Youssoufia2 - 1W
-
28/05/2024Maghreb FezHassania Agadir1 - 1D
-
08/09/20241 Yacoub El MansourHassania Agadir0 - 0W
-
03/09/2024Olympique DcheiraHassania Agadir1 - 0L
-
11/05/2024Hassania AgadirRaja Casablanca Atlhletic1 - 3L
- Kết quả Hassania Agadir mới nhất ở giải VĐQG Marốc
- Kết quả Hassania Agadir mới nhất ở giải Morocco Excellence Cup
- Kết quả Hassania Agadir mới nhất ở giải Cúp Ngai Vàng Maroc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hassania Agadir gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hassania Agadir (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Hassania Agadir (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FAR Forces Armee Royales | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 1 | 9 | 7 | T T H |
2 | Wydad Casablanca | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | B T H T |
3 | Renaissance Zmamra | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | H B T T |
4 | IRT Itihad de Tanger | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T T H |
5 | Renaissance Sportive de Berkane | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T T H |
6 | Maghreb Fez | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | T H T |
7 | Union Touarga Sport Rabat | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 5 | H T H |
8 | Club Salmi | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 5 | H B T H |
9 | Olympique de Safi | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | H T B B |
10 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 4 | H T B |
11 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | H H H |
12 | Maghrib Association Tetouan | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | H B H H |
13 | Raja Casablanca Atlhletic | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B B T |
14 | Hassania Agadir | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T B B |
15 | CODM Meknes | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 8 | -6 | 2 | H B B H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 14 | -13 | 0 | B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc