Phong độ Ittifaq Marrakech gần đây, KQ Ittifaq Marrakech mới nhất
Phong độ Ittifaq Marrakech gần đây
-
15/06/2024OCK Olympique de KhouribgaIttifaq Marrakech0 - 1L
-
08/06/2024Ittifaq MarrakechRacing Casablanca0 - 0D
-
31/05/2024Kawkab de MarrakechIttifaq Marrakech2 - 0L
-
26/05/2024Ittifaq MarrakechRaja de Beni Mellal1 - 0D
-
20/05/2024Olympique DcheiraIttifaq Marrakech0 - 0L
-
12/05/2024Ittifaq MarrakechASS Association Sportive de Sa0 - 0W
-
04/05/2024Wydad FesIttifaq Marrakech0 - 0D
-
29/04/2024Ittifaq MarrakechChabab Ben Guerir0 - 0D
-
22/04/2024DHJ Difaa Hassani JadidiIttifaq Marrakech0 - 1W
-
13/04/2024Ittifaq MarrakechUSM Oujda0 - 0L
Thống kê phong độ Ittifaq Marrakech gần đây, KQ Ittifaq Marrakech mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Ittifaq Marrakech gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Marốc | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Ittifaq Marrakech gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2024OCK Olympique de KhouribgaIttifaq Marrakech0 - 1L
-
08/06/2024Ittifaq MarrakechRacing Casablanca0 - 0D
-
31/05/2024Kawkab de MarrakechIttifaq Marrakech2 - 0L
-
26/05/2024Ittifaq MarrakechRaja de Beni Mellal1 - 0D
-
20/05/2024Olympique DcheiraIttifaq Marrakech0 - 0L
-
12/05/2024Ittifaq MarrakechASS Association Sportive de Sa0 - 0W
-
04/05/2024Wydad FesIttifaq Marrakech0 - 0D
-
29/04/2024Ittifaq MarrakechChabab Ben Guerir0 - 0D
-
22/04/2024DHJ Difaa Hassani JadidiIttifaq Marrakech0 - 1W
-
13/04/2024Ittifaq MarrakechUSM Oujda0 - 0L
- Kết quả Ittifaq Marrakech mới nhất ở giải Hạng 2 Marốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ittifaq Marrakech gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ittifaq Marrakech (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Ittifaq Marrakech (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 21 | 11 | 8 | 2 | 32 | 14 | 18 | 41 | T T H T T T |
2 | Raja de Beni Mellal | 21 | 9 | 9 | 3 | 28 | 16 | 12 | 36 | T T H H H T |
3 | Olympique Dcheira | 21 | 9 | 6 | 6 | 31 | 20 | 11 | 33 | B H B T T B |
4 | Yacoub El Mansour | 21 | 8 | 8 | 5 | 31 | 24 | 7 | 32 | H B H H H T |
5 | Stade Marocain du Rabat | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 22 | 1 | 31 | T H H H T B |
6 | USM Oujda | 21 | 7 | 10 | 4 | 18 | 24 | -6 | 31 | B H T B T H |
7 | Chabab Ben Guerir | 21 | 6 | 9 | 6 | 16 | 19 | -3 | 27 | T H T B H B |
8 | Wydad Fes | 21 | 7 | 5 | 9 | 19 | 22 | -3 | 26 | T H T B B B |
9 | Racing Casablanca | 21 | 7 | 5 | 9 | 25 | 30 | -5 | 26 | T B B B H B |
10 | KAC de Kenitra | 21 | 4 | 13 | 4 | 22 | 22 | 0 | 25 | H H T H H T |
11 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 21 | 4 | 12 | 5 | 20 | 20 | 0 | 24 | B H H T H T |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 21 | 4 | 12 | 5 | 15 | 19 | -4 | 24 | B H H T B T |
13 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 21 | 4 | 9 | 8 | 16 | 20 | -4 | 21 | B H H T B H |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 21 | 4 | 9 | 8 | 17 | 24 | -7 | 21 | H H B H H T |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 21 | 3 | 9 | 9 | 16 | 26 | -10 | 18 | H H H H H B |
16 | RCOZ Oued Zem | 21 | 2 | 10 | 9 | 15 | 22 | -7 | 16 | B H B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc