Phong độ MCO Mouloudia Oujda gần đây, KQ MCO Mouloudia Oujda mới nhất
Phong độ MCO Mouloudia Oujda gần đây
-
09/11/2024Racing CasablancaMCO Mouloudia Oujda0 - 1L
-
03/11/2024MCO Mouloudia OujdaOCK Olympique de Khouribga0 - 1W
-
26/10/2024Raja de Beni MellalMCO Mouloudia Oujda2 - 0L
-
19/10/2024MCO Mouloudia OujdaWydad Fes0 - 0L
-
04/10/2024JSM Jeunesse Sportive El MassiMCO Mouloudia Oujda0 - 0L
-
29/09/2024Yacoub El MansourMCO Mouloudia Oujda1 - 0L
-
14/10/20241 DHJ Difaa Hassani JadidiMCO Mouloudia Oujda0 - 0D
-
09/10/2024MCO Mouloudia OujdaUnion Touarga Sport Rabat0 - 0L
-
07/09/2024Chabab Ben GuerirMCO Mouloudia Oujda0 - 0L
-
05/09/2024MCO Mouloudia OujdaDHJ Difaa Hassani Jadidi0 - 1L
Thống kê phong độ MCO Mouloudia Oujda gần đây, KQ MCO Mouloudia Oujda mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ MCO Mouloudia Oujda gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Morocco Excellence Cup | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Hạng 2 Marốc | 6 | 1 | 0 | 5 |
Phong độ MCO Mouloudia Oujda gần đây: theo giải đấu
-
14/10/20241 DHJ Difaa Hassani JadidiMCO Mouloudia Oujda0 - 0D
-
09/10/2024MCO Mouloudia OujdaUnion Touarga Sport Rabat0 - 0L
-
07/09/2024Chabab Ben GuerirMCO Mouloudia Oujda0 - 0L
-
05/09/2024MCO Mouloudia OujdaDHJ Difaa Hassani Jadidi0 - 1L
-
09/11/2024Racing CasablancaMCO Mouloudia Oujda0 - 1L
-
03/11/2024MCO Mouloudia OujdaOCK Olympique de Khouribga0 - 1W
-
26/10/2024Raja de Beni MellalMCO Mouloudia Oujda2 - 0L
-
19/10/2024MCO Mouloudia OujdaWydad Fes0 - 0L
-
04/10/2024JSM Jeunesse Sportive El MassiMCO Mouloudia Oujda0 - 0L
-
29/09/2024Yacoub El MansourMCO Mouloudia Oujda1 - 0L
- Kết quả MCO Mouloudia Oujda mới nhất ở giải Morocco Excellence Cup
- Kết quả MCO Mouloudia Oujda mới nhất ở giải Hạng 2 Marốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập MCO Mouloudia Oujda gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MCO Mouloudia Oujda (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
MCO Mouloudia Oujda (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 26 | T T T T T T |
2 | Maghreb Fez | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 4 | 3 | 18 | B T T H H T |
3 | FAR Forces Armee Royales | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 6 | 9 | 17 | T H H T B H |
4 | Wydad Casablanca | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 12 | 2 | 16 | T B B T H H |
5 | Renaissance Zmamra | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 11 | 2 | 16 | B B T T B T |
6 | Hassania Agadir | 11 | 5 | 1 | 5 | 12 | 10 | 2 | 16 | T T T B T B |
7 | IRT Itihad de Tanger | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 12 | 1 | 14 | T B B H H B |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | B H H H H H |
9 | Olympique de Safi | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 16 | -2 | 14 | B B H T B T |
10 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 14 | -3 | 14 | B B T H T B |
11 | Club Salmi | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | H T B T B H |
12 | CODM Meknes | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 13 | H T B H T B |
13 | Union Touarga Sport Rabat | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 12 | T B T B B H |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 10 | 2 | 6 | 2 | 11 | 9 | 2 | 12 | H B H T B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 10 | -2 | 10 | B B T B H T |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 10 | 0 | 1 | 9 | 4 | 26 | -22 | 1 | H B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc