Phong độ Olympique Khouribga gần đây, KQ Olympique Khouribga mới nhất
Phong độ Olympique Khouribga gần đây
-
21/03/2021Itihad Z. KhemissetOlympique Khouribga1 - 0W
-
13/03/2021Olympique KhouribgaJS Soualem0 - 0W
-
05/03/2021Olympique KhouribgaRacing Casablanca0 - 0D
-
26/02/2021Chabab Ben GuerirOlympique Khouribga0 - 0W
-
20/02/2021Olympique KhouribgaKAC de Kenitra0 - 0D
-
14/02/2021Chabab Atlas KhenifraOlympique Khouribga1 - 0D
-
07/02/2021Olympique KhouribgaRaja de Beni Mellal1 - 0W
-
29/01/2021UTS Union Touarga Sport RabatOlympique Khouribga 10 - 2W
-
24/01/2021Olympique KhouribgaWydad Temara1 - 0D
-
16/01/2021ASS Association Sportive de SaOlympique Khouribga0 - 1D
Thống kê phong độ Olympique Khouribga gần đây, KQ Olympique Khouribga mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
Thống kê phong độ Olympique Khouribga gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Marốc | 10 | 5 | 5 | 0 |
Phong độ Olympique Khouribga gần đây: theo giải đấu
-
21/03/2021Itihad Z. KhemissetOlympique Khouribga1 - 0W
-
13/03/2021Olympique KhouribgaJS Soualem0 - 0W
-
05/03/2021Olympique KhouribgaRacing Casablanca0 - 0D
-
26/02/2021Chabab Ben GuerirOlympique Khouribga0 - 0W
-
20/02/2021Olympique KhouribgaKAC de Kenitra0 - 0D
-
14/02/2021Chabab Atlas KhenifraOlympique Khouribga1 - 0D
-
07/02/2021Olympique KhouribgaRaja de Beni Mellal1 - 0W
-
29/01/2021UTS Union Touarga Sport RabatOlympique Khouribga 10 - 2W
-
24/01/2021Olympique KhouribgaWydad Temara1 - 0D
-
16/01/2021ASS Association Sportive de SaOlympique Khouribga0 - 1D
- Kết quả Olympique Khouribga mới nhất ở giải Hạng 2 Marốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Olympique Khouribga gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympique Khouribga (sân nhà) | 10 | 5 | 0 | 0 |
Olympique Khouribga (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raja de Beni Mellal | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 13 | B T T T H T |
2 | Yacoub El Mansour | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 9 | 4 | 13 | T B H T T T |
3 | Olympique Dcheira | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 10 | T B T H B T |
4 | Racing Casablanca | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 10 | H T T B B T |
5 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 9 | T B B T T B |
6 | Chabab Ben Guerir | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | H T T H H B |
7 | Stade Marocain du Rabat | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | 9 | H T T H B H |
8 | USM Oujda | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | -3 | 9 | H T B H H T |
9 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 1 | 8 | H T H H H H |
10 | Kawkab de Marrakech | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | H B H H T H |
11 | RCOZ Oued Zem | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | H T B H H H |
12 | Wydad Fes | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | B T T H B B |
13 | Chabab Atlas Khenifra | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | H B B H T H |
14 | KAC de Kenitra | 6 | 1 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 5 | T B B H H B |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 11 | -7 | 3 | B B B B T B |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 13 | -7 | 2 | B B H B B H |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc