Phong độ Raja Casablanca Atlhletic gần đây, KQ Raja Casablanca Atlhletic mới nhất
Phong độ Raja Casablanca Atlhletic gần đây
-
26/06/2024Raja Casablanca AtlhleticMCO Mouloudia Oujda2 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [4-3]
-
11/05/2024Hassania AgadirRaja Casablanca Atlhletic1 - 3W
-
08/04/2024SCCM Chabab MohamediaRaja Casablanca Atlhletic0 - 1W
-
31/03/2024Raja Casablanca AtlhleticOlympique de Safi0 - 0W
-
15/06/2024MCO Mouloudia OujdaRaja Casablanca Atlhletic0 - 2W
-
03/06/2024Raja Casablanca AtlhleticWydad Casablanca 20 - 0W
-
29/05/2024IRT Itihad de TangerRaja Casablanca Atlhletic0 - 0W
-
25/05/2024Raja Casablanca AtlhleticRenaissance Sportive de Berkane1 - 0W
-
22/04/2024Renaissance ZmamraRaja Casablanca Atlhletic0 - 1W
-
15/04/2024SCCM Chabab MohamediaRaja Casablanca Atlhletic0 - 1W
Thống kê phong độ Raja Casablanca Atlhletic gần đây, KQ Raja Casablanca Atlhletic mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
Thống kê phong độ Raja Casablanca Atlhletic gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Marốc | 6 | 6 | 0 | 0 |
- Cúp Ngai Vàng Maroc | 4 | 3 | 1 | 0 |
Phong độ Raja Casablanca Atlhletic gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2024MCO Mouloudia OujdaRaja Casablanca Atlhletic0 - 2W
-
03/06/2024Raja Casablanca AtlhleticWydad Casablanca 20 - 0W
-
29/05/2024IRT Itihad de TangerRaja Casablanca Atlhletic0 - 0W
-
25/05/2024Raja Casablanca AtlhleticRenaissance Sportive de Berkane1 - 0W
-
22/04/2024Renaissance ZmamraRaja Casablanca Atlhletic0 - 1W
-
15/04/2024SCCM Chabab MohamediaRaja Casablanca Atlhletic0 - 1W
-
26/06/2024Raja Casablanca AtlhleticMCO Mouloudia Oujda2 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [4-3]
-
11/05/2024Hassania AgadirRaja Casablanca Atlhletic1 - 3W
-
08/04/2024SCCM Chabab MohamediaRaja Casablanca Atlhletic0 - 1W
-
31/03/2024Raja Casablanca AtlhleticOlympique de Safi0 - 0W
- Kết quả Raja Casablanca Atlhletic mới nhất ở giải VĐQG Marốc
- Kết quả Raja Casablanca Atlhletic mới nhất ở giải Cúp Ngai Vàng Maroc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Raja Casablanca Atlhletic gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Raja Casablanca Atlhletic (sân nhà) | 10 | 9 | 0 | 0 |
Raja Casablanca Atlhletic (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raja Casablanca Atlhletic | 30 | 21 | 9 | 0 | 52 | 15 | 37 | 72 | T T T T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 30 | 22 | 5 | 3 | 65 | 22 | 43 | 71 | T T B T H T |
3 | Renaissance Sportive de Berkane | 30 | 14 | 10 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | T T B T T B |
4 | Wydad Casablanca | 30 | 12 | 8 | 10 | 31 | 27 | 4 | 44 | B T H B B T |
5 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 30 | 12 | 8 | 10 | 36 | 33 | 3 | 44 | H B T T T H |
6 | Olympique de Safi | 30 | 11 | 11 | 8 | 29 | 26 | 3 | 44 | B T H T B T |
7 | Union Touarga Sport Rabat | 30 | 11 | 10 | 9 | 32 | 28 | 4 | 43 | H B B T H B |
8 | Renaissance Zmamra | 30 | 11 | 7 | 12 | 35 | 35 | 0 | 40 | H B T T B T |
9 | Maghrib Association Tetouan | 30 | 7 | 14 | 9 | 27 | 28 | -1 | 35 | H H B B H B |
10 | Hassania Agadir | 30 | 8 | 11 | 11 | 35 | 43 | -8 | 35 | H B T H T H |
11 | Maghreb Fez | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 35 | -1 | 34 | B B H H T B |
12 | IRT Itihad de Tanger | 30 | 7 | 12 | 11 | 29 | 38 | -9 | 33 | H T H B T H |
13 | Club Salmi | 30 | 8 | 6 | 16 | 31 | 46 | -15 | 30 | H T H B B T |
14 | SCCM Chabab Mohamedia | 30 | 6 | 7 | 17 | 19 | 40 | -21 | 25 | B H B B B H |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 30 | 5 | 10 | 15 | 20 | 46 | -26 | 25 | H H H B H B |
16 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 30 | 4 | 8 | 18 | 21 | 49 | -28 | 20 | T B H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc