Phong độ RCOZ Oued Zem gần đây, KQ RCOZ Oued Zem mới nhất
Phong độ RCOZ Oued Zem gần đây
-
09/03/2025USM OujdaRCOZ Oued Zem1 - 0L
-
02/03/2025RCOZ Oued ZemOlympique Dcheira0 - 1L
-
22/02/2025Chabab Ben GuerirRCOZ Oued Zem0 - 0L
-
15/02/2025RCOZ Oued ZemOCK Olympique de Khouribga0 - 0D
-
07/02/2025Racing CasablancaRCOZ Oued Zem1 - 1L
-
19/01/2025Raja de Beni MellalRCOZ Oued Zem2 - 0L
-
12/01/2025RCOZ Oued ZemYacoub El Mansour0 - 0W
-
08/01/2025Wydad FesRCOZ Oued Zem0 - 0D
-
05/01/2025RCOZ Oued ZemMCO Mouloudia Oujda0 - 1D
-
01/02/20251 SCCM Chabab MohamediaRCOZ Oued Zem0 - 1W
Thống kê phong độ RCOZ Oued Zem gần đây, KQ RCOZ Oued Zem mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ RCOZ Oued Zem gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Morocco Excellence Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Marốc | 9 | 1 | 3 | 5 |
Phong độ RCOZ Oued Zem gần đây: theo giải đấu
-
01/02/20251 SCCM Chabab MohamediaRCOZ Oued Zem0 - 1W
-
09/03/2025USM OujdaRCOZ Oued Zem1 - 0L
-
02/03/2025RCOZ Oued ZemOlympique Dcheira0 - 1L
-
22/02/2025Chabab Ben GuerirRCOZ Oued Zem0 - 0L
-
15/02/2025RCOZ Oued ZemOCK Olympique de Khouribga0 - 0D
-
07/02/2025Racing CasablancaRCOZ Oued Zem1 - 1L
-
19/01/2025Raja de Beni MellalRCOZ Oued Zem2 - 0L
-
12/01/2025RCOZ Oued ZemYacoub El Mansour0 - 0W
-
08/01/2025Wydad FesRCOZ Oued Zem0 - 0D
-
05/01/2025RCOZ Oued ZemMCO Mouloudia Oujda0 - 1D
- Kết quả RCOZ Oued Zem mới nhất ở giải Morocco Excellence Cup
- Kết quả RCOZ Oued Zem mới nhất ở giải Hạng 2 Marốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập RCOZ Oued Zem gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RCOZ Oued Zem (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
RCOZ Oued Zem (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 20 | 10 | 8 | 2 | 29 | 14 | 15 | 38 | B T T H T T |
2 | Olympique Dcheira | 20 | 9 | 6 | 5 | 31 | 19 | 12 | 33 | T B H B T T |
3 | Raja de Beni Mellal | 20 | 8 | 9 | 3 | 27 | 16 | 11 | 33 | T T T H H H |
4 | Stade Marocain du Rabat | 20 | 7 | 10 | 3 | 23 | 19 | 4 | 31 | T T H H H T |
5 | USM Oujda | 20 | 7 | 9 | 4 | 17 | 23 | -6 | 30 | H B H T B T |
6 | Yacoub El Mansour | 20 | 7 | 8 | 5 | 28 | 24 | 4 | 29 | T H B H H H |
7 | Chabab Ben Guerir | 20 | 6 | 9 | 5 | 16 | 16 | 0 | 27 | H T H T B H |
8 | Wydad Fes | 20 | 7 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 26 | H T H T B B |
9 | Racing Casablanca | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 28 | -4 | 26 | H T B B B H |
10 | KAC de Kenitra | 20 | 3 | 13 | 4 | 21 | 22 | -1 | 22 | H H H T H H |
11 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 20 | 3 | 12 | 5 | 19 | 20 | -1 | 21 | B B H H T H |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 20 | 3 | 12 | 5 | 14 | 19 | -5 | 21 | H B H H T B |
13 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 20 | 4 | 8 | 8 | 15 | 19 | -4 | 20 | B B H H T B |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 20 | 3 | 9 | 8 | 15 | 23 | -8 | 18 | T H H B H H |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 20 | 3 | 9 | 8 | 16 | 25 | -9 | 18 | B H H H H H |
16 | RCOZ Oued Zem | 20 | 2 | 10 | 8 | 15 | 21 | -6 | 16 | B B H B B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc