Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây, KQ SCCM Chabab Mohamedia mới nhất
Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây
-
17/03/20251 SCCM Chabab MohamediaHassania Agadir0 - 1L
-
08/03/2025UTS Union Touarga Sport RabatSCCM Chabab Mohamedia1 - 0L
-
28/02/2025SCCM Chabab MohamediaMaghrib Association Tetouan0 - 0L
-
22/02/20252 Maghreb FezSCCM Chabab Mohamedia0 - 0L
-
17/02/20251 SCCM Chabab MohamediaWydad Casablanca0 - 1L
-
08/02/20251 Club SalmiSCCM Chabab Mohamedia1 - 1D
-
19/01/2025SCCM Chabab MohamediaRenaissance Zmamra0 - 1L
-
12/01/2025Olympique de SafiSCCM Chabab Mohamedia2 - 0L
-
04/01/2025SCCM Chabab MohamediaUnion Touarga Sport Rabat 10 - 0L
-
01/02/20251 SCCM Chabab MohamediaRCOZ Oued Zem0 - 1L
Thống kê phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây, KQ SCCM Chabab Mohamedia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
Thống kê phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Marốc | 9 | 0 | 1 | 8 |
- Morocco Excellence Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây: theo giải đấu
-
17/03/20251 SCCM Chabab MohamediaHassania Agadir0 - 1L
-
08/03/2025UTS Union Touarga Sport RabatSCCM Chabab Mohamedia1 - 0L
-
28/02/2025SCCM Chabab MohamediaMaghrib Association Tetouan0 - 0L
-
22/02/20252 Maghreb FezSCCM Chabab Mohamedia0 - 0L
-
17/02/20251 SCCM Chabab MohamediaWydad Casablanca0 - 1L
-
08/02/20251 Club SalmiSCCM Chabab Mohamedia1 - 1D
-
19/01/2025SCCM Chabab MohamediaRenaissance Zmamra0 - 1L
-
12/01/2025Olympique de SafiSCCM Chabab Mohamedia2 - 0L
-
04/01/2025SCCM Chabab MohamediaUnion Touarga Sport Rabat 10 - 0L
-
01/02/20251 SCCM Chabab MohamediaRCOZ Oued Zem0 - 1L
- Kết quả SCCM Chabab Mohamedia mới nhất ở giải VĐQG Marốc
- Kết quả SCCM Chabab Mohamedia mới nhất ở giải Morocco Excellence Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SCCM Chabab Mohamedia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SCCM Chabab Mohamedia (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 0 |
SCCM Chabab Mohamedia (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 25 | 18 | 6 | 1 | 40 | 10 | 30 | 60 | T T T H T H |
2 | FAR Forces Armee Royales | 25 | 12 | 9 | 4 | 39 | 21 | 18 | 45 | T B H H T T |
3 | Union Touarga Sport Rabat | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 22 | 19 | 43 | B T H T H T |
4 | Wydad Casablanca | 25 | 11 | 10 | 4 | 37 | 24 | 13 | 43 | T T H H H H |
5 | Renaissance Zmamra | 25 | 12 | 4 | 9 | 29 | 23 | 6 | 40 | B B T B B B |
6 | Maghreb Fez | 24 | 10 | 8 | 6 | 26 | 21 | 5 | 38 | B H T H H B |
7 | Olympique de Safi | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 27 | 2 | 38 | H B H H T T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 25 | 9 | 10 | 6 | 27 | 22 | 5 | 37 | T T H H T H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 25 | 9 | 8 | 8 | 30 | 32 | -2 | 35 | H H T T H T |
10 | IRT Itihad de Tanger | 25 | 7 | 10 | 8 | 29 | 31 | -2 | 31 | B T B T H H |
11 | CODM Meknes | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 34 | -10 | 30 | T H H T B B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 24 | 6 | 10 | 8 | 26 | 27 | -1 | 28 | H H T B T H |
13 | Hassania Agadir | 25 | 7 | 5 | 13 | 26 | 29 | -3 | 26 | B H B B H T |
14 | Club Salmi | 25 | 5 | 7 | 13 | 18 | 35 | -17 | 22 | H B B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 25 | 3 | 7 | 15 | 17 | 32 | -15 | 16 | H H B T B H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 25 | 0 | 4 | 21 | 11 | 59 | -48 | 4 | H B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc