Phong độ Mazatlan FC gần đây, KQ Mazatlan FC mới nhất
Phong độ Mazatlan FC gần đây
-
28/04/2024PachucaMazatlan FC0 - 0D
-
20/04/20241 Mazatlan FCFC Juarez0 - 0L
-
13/04/20241 Queretaro FCMazatlan FC0 - 1W
-
06/04/2024Mazatlan FCPumas U.N.A.M.0 - 1L
-
30/03/2024Mazatlan FCClub Tijuana1 - 0W
-
17/03/2024Tigres UANLMazatlan FC2 - 0L
-
11/03/2024MonterreyMazatlan FC2 - 0L
-
02/03/2024Mazatlan FCNecaxa 10 - 0W
-
26/02/2024Santos LagunaMazatlan FC0 - 0L
-
22/02/2024Club AmericaMazatlan FC0 - 1D
Thống kê phong độ Mazatlan FC gần đây, KQ Mazatlan FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Mazatlan FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Mexico | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Mazatlan FC gần đây: theo giải đấu
-
28/04/2024PachucaMazatlan FC0 - 0D
-
20/04/20241 Mazatlan FCFC Juarez0 - 0L
-
13/04/20241 Queretaro FCMazatlan FC0 - 1W
-
06/04/2024Mazatlan FCPumas U.N.A.M.0 - 1L
-
30/03/2024Mazatlan FCClub Tijuana1 - 0W
-
17/03/2024Tigres UANLMazatlan FC2 - 0L
-
11/03/2024MonterreyMazatlan FC2 - 0L
-
02/03/2024Mazatlan FCNecaxa 10 - 0W
-
26/02/2024Santos LagunaMazatlan FC0 - 0L
-
22/02/2024Club AmericaMazatlan FC0 - 1D
- Kết quả Mazatlan FC mới nhất ở giải VĐQG Mexico
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mazatlan FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mazatlan FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Mazatlan FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Mexico mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Chivas Guadalajara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Club America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Necaxa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Puebla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Santos Laguna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Atletico San Luis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Club Tijuana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Toluca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Mexico