Phong độ Queretaro FC gần đây, KQ Queretaro FC mới nhất
Phong độ Queretaro FC gần đây
-
03/05/2024NecaxaQueretaro FC0 - 0D
-
Pen [3-2]
-
27/04/2024Queretaro FCPumas U.N.A.M.0 - 0D
-
21/04/2024Chivas GuadalajaraQueretaro FC0 - 0L
-
13/04/20241 Queretaro FCMazatlan FC0 - 1L
-
07/04/2024Club LeonQueretaro FC0 - 1W
-
01/04/20241 AtlasQueretaro FC2 - 1W
-
16/03/20241 Queretaro FCFC Juarez1 - 0W
-
10/03/2024PachucaQueretaro FC0 - 1W
-
02/03/2024Queretaro FCSantos Laguna0 - 0L
-
28/02/2024Queretaro FCAtletico San Luis2 - 0W
Thống kê phong độ Queretaro FC gần đây, KQ Queretaro FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Queretaro FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Mexico | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Queretaro FC gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2024NecaxaQueretaro FC0 - 0D
-
Pen [3-2]
-
27/04/2024Queretaro FCPumas U.N.A.M.0 - 0D
-
21/04/2024Chivas GuadalajaraQueretaro FC0 - 0L
-
13/04/20241 Queretaro FCMazatlan FC0 - 1L
-
07/04/2024Club LeonQueretaro FC0 - 1W
-
01/04/20241 AtlasQueretaro FC2 - 1W
-
16/03/20241 Queretaro FCFC Juarez1 - 0W
-
10/03/2024PachucaQueretaro FC0 - 1W
-
02/03/2024Queretaro FCSantos Laguna0 - 0L
-
28/02/2024Queretaro FCAtletico San Luis2 - 0W
- Kết quả Queretaro FC mới nhất ở giải VĐQG Mexico
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Queretaro FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Queretaro FC (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Queretaro FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Mexico mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Chivas Guadalajara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Club America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Necaxa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Puebla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Santos Laguna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Atletico San Luis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Club Tijuana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Toluca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Mexico