Phong độ CS Petrocub gần đây, KQ CS Petrocub mới nhất
Phong độ CS Petrocub gần đây
-
16/03/2025FC MilsamiCS Petrocub2 - 0L
-
09/03/2025CS PetrocubCSF Baliti 11 - 0W
-
23/11/2024Zimbru ChisinauCS Petrocub0 - 0L
-
02/03/2025CS PetrocubOlimp Comrat7 - 0W
-
16/02/2025Dynamo KyivCS Petrocub0 - 0L
-
12/02/2025PFC OleksandriaCS Petrocub0 - 2D
-
16/11/2024CS PetrocubCSM Politehnica Iasi0 - 0D
-
20/12/2024Heart of MidlothianCS Petrocub0 - 1D
-
13/12/2024CS PetrocubBetis0 - 0L
-
27/11/2024Istanbul BBCS Petrocub1 - 0D
Thống kê phong độ CS Petrocub gần đây, KQ CS Petrocub mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ CS Petrocub gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 0 | 2 | 1 |
- VĐQG Moldova | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Moldova | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ CS Petrocub gần đây: theo giải đấu
-
20/12/2024Heart of MidlothianCS Petrocub0 - 1D
-
13/12/2024CS PetrocubBetis0 - 0L
-
27/11/2024Istanbul BBCS Petrocub1 - 0D
-
16/03/2025FC MilsamiCS Petrocub2 - 0L
-
09/03/2025CS PetrocubCSF Baliti 11 - 0W
-
23/11/2024Zimbru ChisinauCS Petrocub0 - 0L
-
16/02/2025Dynamo KyivCS Petrocub0 - 0L
-
12/02/2025PFC OleksandriaCS Petrocub0 - 2D
-
16/11/2024CS PetrocubCSM Politehnica Iasi0 - 0D
-
02/03/2025CS PetrocubOlimp Comrat7 - 0W
- Kết quả CS Petrocub mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả CS Petrocub mới nhất ở giải VĐQG Moldova
- Kết quả CS Petrocub mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả CS Petrocub mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Moldova
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CS Petrocub gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Petrocub (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
CS Petrocub (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Moldova mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Milsami | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T |
2 | Sheriff Tiraspol | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 4 | T H |
3 | CS Petrocub | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B |
4 | CSF Baliti | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | B T |
5 | Zimbru Chisinau | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
6 | CF Sparta Selemet | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Moldova