Phong độ Erchim gần đây, KQ Erchim mới nhất
Phong độ Erchim gần đây
-
30/03/2025Deren FCErchim1 - 1D
-
23/03/2025ErchimKhoromkhon Club0 - 0D
-
14/03/20252 Tuv BuganuudErchim0 - 1W
-
19/10/2024KhovdErchim0 - 3D
-
13/10/20241 Khangarid KlubErchim0 - 2W
-
05/10/2024ErchimBayanzurkh Sporting Ilch3 - 1W
-
29/09/2024Hunters FCErchim0 - 0W
-
26/09/2024ErchimFC Ulaanbaatar1 - 1W
-
22/09/2024SP FalconsErchim3 - 1L
-
15/09/2024ErchimDeren FC0 - 1D
Thống kê phong độ Erchim gần đây, KQ Erchim mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Erchim gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- ngoại hạng Mông Cổ | 10 | 5 | 4 | 1 |
Phong độ Erchim gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025Deren FCErchim1 - 1D
-
23/03/2025ErchimKhoromkhon Club0 - 0D
-
14/03/20252 Tuv BuganuudErchim0 - 1W
-
19/10/2024KhovdErchim0 - 3D
-
13/10/20241 Khangarid KlubErchim0 - 2W
-
05/10/2024ErchimBayanzurkh Sporting Ilch3 - 1W
-
29/09/2024Hunters FCErchim0 - 0W
-
26/09/2024ErchimFC Ulaanbaatar1 - 1W
-
22/09/2024SP FalconsErchim3 - 1L
-
15/09/2024ErchimDeren FC0 - 1D
- Kết quả Erchim mới nhất ở giải ngoại hạng Mông Cổ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Erchim gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Erchim (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Erchim (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Erchim thắng
Bại: là số trận Erchim thua
BXH ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 12 | 8 | 2 | 2 | 34 | 6 | 28 | 26 | T T T H H T |
2 | Deren FC | 11 | 8 | 1 | 2 | 44 | 11 | 33 | 25 | T B B T T T |
3 | Erchim | 11 | 7 | 3 | 1 | 39 | 11 | 28 | 24 | T T T H T H |
4 | Khangarid Klub | 12 | 7 | 1 | 4 | 22 | 16 | 6 | 22 | T B B T H T |
5 | Khoromkhon Club | 12 | 6 | 1 | 5 | 28 | 24 | 4 | 19 | B T B T H T |
6 | FC Ulaanbaatar | 11 | 4 | 4 | 3 | 22 | 12 | 10 | 16 | H T B B H H |
7 | Hunters FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 19 | -2 | 12 | B B T T B H |
8 | Khovd | 12 | 3 | 2 | 7 | 31 | 25 | 6 | 11 | T B H B T B |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 12 | 3 | 1 | 8 | 26 | 22 | 4 | 10 | B T T B B B |
10 | Tuv Buganuud | 12 | 0 | 0 | 12 | 5 | 122 | -117 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Mông Cổ