Phong độ Decic Tuzi gần đây, KQ Decic Tuzi mới nhất
Phong độ Decic Tuzi gần đây
-
28/09/2024Decic TuziFK Buducnost Podgorica0 - 1L
-
23/09/2024OFK PetrovacDecic Tuzi0 - 0W
-
18/09/2024Decic TuziArsenal Tivat1 - 2L
-
14/09/2024Jedinstvo Bijelo PoljeDecic Tuzi0 - 1D
-
01/09/2024Decic TuziJezero Plav1 - 0W
-
26/08/2024OtrantDecic Tuzi0 - 0D
-
22/08/2024Decic TuziMornar1 - 0W
-
19/08/2024Bokelj KotorDecic Tuzi0 - 0W
-
16/08/2024Decic TuziHJK Helsinki1 - 1W
-
90phút [2-1], 120phút [2-1]Pen [3-4]
-
08/08/2024HJK HelsinkiDecic Tuzi0 - 0L
Thống kê phong độ Decic Tuzi gần đây, KQ Decic Tuzi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Decic Tuzi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Montenegro | 8 | 4 | 2 | 2 |
Phong độ Decic Tuzi gần đây: theo giải đấu
-
16/08/2024Decic TuziHJK Helsinki1 - 1W
-
90phút [2-1], 120phút [2-1]Pen [3-4]
-
08/08/2024HJK HelsinkiDecic Tuzi0 - 0L
-
28/09/2024Decic TuziFK Buducnost Podgorica0 - 1L
-
23/09/2024OFK PetrovacDecic Tuzi0 - 0W
-
18/09/2024Decic TuziArsenal Tivat1 - 2L
-
14/09/2024Jedinstvo Bijelo PoljeDecic Tuzi0 - 1D
-
01/09/2024Decic TuziJezero Plav1 - 0W
-
26/08/2024OtrantDecic Tuzi0 - 0D
-
22/08/2024Decic TuziMornar1 - 0W
-
19/08/2024Bokelj KotorDecic Tuzi0 - 0W
- Kết quả Decic Tuzi mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Decic Tuzi mới nhất ở giải VĐQG Montenegro
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Decic Tuzi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Decic Tuzi (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Decic Tuzi (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 3 | 17 | 23 | T T H T T T |
2 | OFK Petrovac | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 17 | H H T T B T |
3 | Decic Tuzi | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 15 | H T H B T B |
4 | Arsenal Tivat | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 11 | -2 | 13 | H H B T H H |
5 | Bokelj Kotor | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 13 | B B H B T T |
6 | FK Sutjeska Niksic | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 12 | B T H T T B |
7 | Jedinstvo Bijelo Polje | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 13 | -5 | 10 | T B B H B T |
8 | Otrant | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 9 | B H H B H B |
9 | Jezero Plav | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | T B B H B H |
10 | Mornar | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 13 | -5 | 5 | B H T H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Montenegro