Phong độ FK Buducnost Podgorica gần đây, KQ FK Buducnost Podgorica mới nhất
Phong độ FK Buducnost Podgorica gần đây
-
16/03/2025Jezero PlavFK Buducnost Podgorica2 - 1D
-
13/03/2025FK Buducnost PodgoricaOtrant2 - 1W
-
09/03/2025FK Mornar BarFK Buducnost Podgorica0 - 1W
-
02/03/2025FK Buducnost PodgoricaBokelj Kotor 11 - 1W
-
26/02/2025Arsenal TivatFK Buducnost Podgorica0 - 2W
-
23/02/2025FK Buducnost PodgoricaFK Sutjeska Niksic1 - 0W
-
15/02/2025FK Iskra DanilovgradFK Buducnost Podgorica0 - 0D
-
Pen [4-1]
-
08/02/2025FK Buducnost PodgoricaOtrant0 - 0W
-
30/01/2025LKS NiecieczaFK Buducnost Podgorica2 - 4W
-
26/01/2025ZoryaFK Buducnost Podgorica0 - 2W
Thống kê phong độ FK Buducnost Podgorica gần đây, KQ FK Buducnost Podgorica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ FK Buducnost Podgorica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
- VĐQG Montenegro | 6 | 5 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Montenegro | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ FK Buducnost Podgorica gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025FK Buducnost PodgoricaOtrant0 - 0W
-
30/01/2025LKS NiecieczaFK Buducnost Podgorica2 - 4W
-
26/01/2025ZoryaFK Buducnost Podgorica0 - 2W
-
16/03/2025Jezero PlavFK Buducnost Podgorica2 - 1D
-
13/03/2025FK Buducnost PodgoricaOtrant2 - 1W
-
09/03/2025FK Mornar BarFK Buducnost Podgorica0 - 1W
-
02/03/2025FK Buducnost PodgoricaBokelj Kotor 11 - 1W
-
26/02/2025Arsenal TivatFK Buducnost Podgorica0 - 2W
-
23/02/2025FK Buducnost PodgoricaFK Sutjeska Niksic1 - 0W
-
15/02/2025FK Iskra DanilovgradFK Buducnost Podgorica0 - 0D
-
Pen [4-1]
- Kết quả FK Buducnost Podgorica mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Buducnost Podgorica mới nhất ở giải VĐQG Montenegro
- Kết quả FK Buducnost Podgorica mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Montenegro
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Buducnost Podgorica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Buducnost Podgorica (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
FK Buducnost Podgorica (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 25 | 19 | 4 | 2 | 60 | 18 | 42 | 61 | T T T T T H |
2 | OFK Petrovac | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 24 | 15 | 49 | T T T T H T |
3 | Decic Tuzi | 25 | 8 | 11 | 6 | 24 | 22 | 2 | 35 | H T B B H T |
4 | FK Sutjeska Niksic | 25 | 9 | 7 | 9 | 26 | 25 | 1 | 34 | B B T T H T |
5 | Mornar | 25 | 9 | 6 | 10 | 28 | 33 | -5 | 33 | T H B B H T |
6 | Bokelj Kotor | 25 | 10 | 3 | 12 | 23 | 31 | -8 | 33 | T B B B B B |
7 | Arsenal Tivat | 25 | 7 | 8 | 10 | 24 | 30 | -6 | 29 | H B B B T B |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 25 | 7 | 6 | 12 | 26 | 39 | -13 | 27 | B H T B H H |
9 | Jezero Plav | 25 | 5 | 8 | 12 | 22 | 33 | -11 | 23 | B B B T T H |
10 | Otrant | 25 | 5 | 5 | 15 | 19 | 36 | -17 | 20 | B T B T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Montenegro