Phong độ FK Mladost DG gần đây, KQ FK Mladost DG mới nhất
Phong độ FK Mladost DG gần đây
-
02/10/2024FK Iskra DanilovgradFK Mladost DG0 - 1W
-
28/09/2024FK Ibar RozajeFK Mladost DG0 - 1D
-
22/09/2024FK Mladost DGFK Podgorica1 - 1D
-
16/09/2024KOM PodgoricaFK Mladost DG0 - 1W
-
12/09/2024FK Mladost DGFK Rudar Pljevlja1 - 1D
-
07/09/2024OSK IgaloFK Mladost DG1 - 2W
-
01/09/2024FK Mladost DGFK Grbalj Radanovici1 - 0W
-
18/08/2024Lovcen CetinjeFK Mladost DG0 - 0D
-
11/08/2024FK Mladost DGFK Iskra Danilovgrad 13 - 0W
-
05/06/20241 FK Mladost DGOtrant1 - 1D
Thống kê phong độ FK Mladost DG gần đây, KQ FK Mladost DG mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
Thống kê phong độ FK Mladost DG gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Montenegro | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Montenegro | 9 | 5 | 4 | 0 |
Phong độ FK Mladost DG gần đây: theo giải đấu
-
05/06/20241 FK Mladost DGOtrant1 - 1D
-
02/10/2024FK Iskra DanilovgradFK Mladost DG0 - 1W
-
28/09/2024FK Ibar RozajeFK Mladost DG0 - 1D
-
22/09/2024FK Mladost DGFK Podgorica1 - 1D
-
16/09/2024KOM PodgoricaFK Mladost DG0 - 1W
-
12/09/2024FK Mladost DGFK Rudar Pljevlja1 - 1D
-
07/09/2024OSK IgaloFK Mladost DG1 - 2W
-
01/09/2024FK Mladost DGFK Grbalj Radanovici1 - 0W
-
18/08/2024Lovcen CetinjeFK Mladost DG0 - 0D
-
11/08/2024FK Mladost DGFK Iskra Danilovgrad 13 - 0W
- Kết quả FK Mladost DG mới nhất ở giải VĐQG Montenegro
- Kết quả FK Mladost DG mới nhất ở giải Hạng 2 Montenegro
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Mladost DG gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Mladost DG (sân nhà) | 10 | 5 | 0 | 0 |
FK Mladost DG (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 3 | 17 | 23 | T T H T T T |
2 | OFK Petrovac | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 17 | H H T T B T |
3 | Decic Tuzi | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 9 | 0 | 16 | T H B T B H |
4 | Bokelj Kotor | 10 | 4 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 14 | B H B T T H |
5 | FK Sutjeska Niksic | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 11 | 1 | 13 | T H T T B H |
6 | Arsenal Tivat | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 14 | -3 | 13 | H B T H H B |
7 | Jedinstvo Bijelo Polje | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 13 | B B H B T T |
8 | Otrant | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 15 | -3 | 9 | H H B H B B |
9 | Mornar | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 8 | H T H B B T |
10 | Jezero Plav | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 13 | -7 | 7 | B B H B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Montenegro