Phong độ FK Rudar Pljevlja gần đây, KQ FK Rudar Pljevlja mới nhất
Phong độ FK Rudar Pljevlja gần đây
-
17/11/2024FK Rudar PljevljaOSK Igalo0 - 0W
-
10/11/2024FK Grbalj RadanoviciFK Rudar Pljevlja1 - 3W
-
03/11/2024FK Rudar PljevljaFK Mladost DG2 - 0W
-
30/10/20241 Lovcen CetinjeFK Rudar Pljevlja1 - 1W
-
26/10/20242 FK Rudar PljevljaFK Iskra Danilovgrad0 - 0D
-
20/10/2024FK Ibar RozajeFK Rudar Pljevlja0 - 1W
-
06/10/2024FK Rudar PljevljaFK Podgorica4 - 1W
-
02/10/20241 KOM PodgoricaFK Rudar Pljevlja1 - 0L
-
22/09/2024OSK IgaloFK Rudar Pljevlja0 - 1D
-
06/11/2024FK Rudar PljevljaFK Sutjeska Niksic0 - 0W
Thống kê phong độ FK Rudar Pljevlja gần đây, KQ FK Rudar Pljevlja mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ FK Rudar Pljevlja gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Montenegro | 9 | 6 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Montenegro | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FK Rudar Pljevlja gần đây: theo giải đấu
-
17/11/2024FK Rudar PljevljaOSK Igalo0 - 0W
-
10/11/2024FK Grbalj RadanoviciFK Rudar Pljevlja1 - 3W
-
03/11/2024FK Rudar PljevljaFK Mladost DG2 - 0W
-
30/10/20241 Lovcen CetinjeFK Rudar Pljevlja1 - 1W
-
26/10/20242 FK Rudar PljevljaFK Iskra Danilovgrad0 - 0D
-
20/10/2024FK Ibar RozajeFK Rudar Pljevlja0 - 1W
-
06/10/2024FK Rudar PljevljaFK Podgorica4 - 1W
-
02/10/20241 KOM PodgoricaFK Rudar Pljevlja1 - 0L
-
22/09/2024OSK IgaloFK Rudar Pljevlja0 - 1D
-
06/11/2024FK Rudar PljevljaFK Sutjeska Niksic0 - 0W
- Kết quả FK Rudar Pljevlja mới nhất ở giải Hạng 2 Montenegro
- Kết quả FK Rudar Pljevlja mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Montenegro
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Rudar Pljevlja gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Rudar Pljevlja (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
FK Rudar Pljevlja (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 15 | 10 | 3 | 2 | 28 | 8 | 20 | 33 | T T B B T H |
2 | OFK Petrovac | 15 | 9 | 3 | 3 | 20 | 11 | 9 | 30 | T T T H B T |
3 | Decic Tuzi | 16 | 5 | 8 | 3 | 16 | 13 | 3 | 23 | H B H H H T |
4 | Bokelj Kotor | 16 | 7 | 2 | 7 | 16 | 18 | -2 | 23 | B T T T B B |
5 | Arsenal Tivat | 16 | 5 | 6 | 5 | 18 | 18 | 0 | 21 | H B B H T T |
6 | Mornar | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 21 | -3 | 21 | T T H T T B |
7 | Jedinstvo Bijelo Polje | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 27 | -8 | 20 | T B B H T B |
8 | FK Sutjeska Niksic | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 17 | -3 | 17 | B B T B B H |
9 | Otrant | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 21 | -7 | 14 | B B T H B H |
10 | Jezero Plav | 16 | 2 | 7 | 7 | 10 | 19 | -9 | 13 | B T B H H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Montenegro