Phong độ FK Rudar Pljevlja gần đây, KQ FK Rudar Pljevlja mới nhất
Phong độ FK Rudar Pljevlja gần đây
-
02/10/20241 KOM PodgoricaFK Rudar Pljevlja1 - 0L
-
22/09/2024OSK IgaloFK Rudar Pljevlja0 - 1D
-
15/09/2024FK Rudar PljevljaFK Grbalj Radanovici0 - 0D
-
12/09/2024FK Mladost DGFK Rudar Pljevlja1 - 1D
-
07/09/2024FK Rudar PljevljaLovcen Cetinje0 - 0D
-
01/09/2024FK Iskra DanilovgradFK Rudar Pljevlja0 - 1W
-
25/08/2024FK Rudar PljevljaFK Ibar Rozaje0 - 1D
-
18/08/2024FK PodgoricaFK Rudar Pljevlja0 - 1W
-
10/08/2024FK Rudar PljevljaKOM Podgorica0 - 0W
-
21/07/2024FK Rudar PljevljaJedinstvo Bijelo Polje1 - 1L
Thống kê phong độ FK Rudar Pljevlja gần đây, KQ FK Rudar Pljevlja mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ FK Rudar Pljevlja gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Montenegro | 9 | 3 | 5 | 1 |
Phong độ FK Rudar Pljevlja gần đây: theo giải đấu
-
21/07/2024FK Rudar PljevljaJedinstvo Bijelo Polje1 - 1L
-
02/10/20241 KOM PodgoricaFK Rudar Pljevlja1 - 0L
-
22/09/2024OSK IgaloFK Rudar Pljevlja0 - 1D
-
15/09/2024FK Rudar PljevljaFK Grbalj Radanovici0 - 0D
-
12/09/2024FK Mladost DGFK Rudar Pljevlja1 - 1D
-
07/09/2024FK Rudar PljevljaLovcen Cetinje0 - 0D
-
01/09/2024FK Iskra DanilovgradFK Rudar Pljevlja0 - 1W
-
25/08/2024FK Rudar PljevljaFK Ibar Rozaje0 - 1D
-
18/08/2024FK PodgoricaFK Rudar Pljevlja0 - 1W
-
10/08/2024FK Rudar PljevljaKOM Podgorica0 - 0W
- Kết quả FK Rudar Pljevlja mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Rudar Pljevlja mới nhất ở giải Hạng 2 Montenegro
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Rudar Pljevlja gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Rudar Pljevlja (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
FK Rudar Pljevlja (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 3 | 17 | 23 | T T H T T T |
2 | OFK Petrovac | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 17 | H H T T B T |
3 | Decic Tuzi | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 9 | 0 | 16 | T H B T B H |
4 | Bokelj Kotor | 10 | 4 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 14 | B H B T T H |
5 | FK Sutjeska Niksic | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 11 | 1 | 13 | T H T T B H |
6 | Arsenal Tivat | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 14 | -3 | 13 | H B T H H B |
7 | Jedinstvo Bijelo Polje | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 13 | B B H B T T |
8 | Otrant | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 15 | -3 | 9 | H H B H B B |
9 | Mornar | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 8 | H T H B B T |
10 | Jezero Plav | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 13 | -7 | 7 | B B H B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Montenegro