Phong độ Mornar gần đây, KQ Mornar mới nhất
Phong độ Mornar gần đây
-
30/09/2024MornarOFK Petrovac0 - 1L
-
22/09/2024Bokelj KotorMornar1 - 0L
-
18/09/2024Jezero PlavMornar 10 - 1D
-
15/09/2024MornarArsenal Tivat1 - 0W
-
01/09/2024FK Sutjeska NiksicMornar1 - 0D
-
26/08/2024MornarFK Buducnost Podgorica0 - 1L
-
22/08/2024Decic TuziMornar1 - 0L
-
18/08/2024MornarJedinstvo Bijelo Polje0 - 1L
-
08/09/2024MornarPortel0 - 0W
-
14/08/2024MornarPaksi SE Honlapja1 - 1D
Thống kê phong độ Mornar gần đây, KQ Mornar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Mornar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Montenegro | 8 | 1 | 2 | 5 |
Phong độ Mornar gần đây: theo giải đấu
-
14/08/2024MornarPaksi SE Honlapja1 - 1D
-
08/09/2024MornarPortel0 - 0W
-
30/09/2024MornarOFK Petrovac0 - 1L
-
22/09/2024Bokelj KotorMornar1 - 0L
-
18/09/2024Jezero PlavMornar 10 - 1D
-
15/09/2024MornarArsenal Tivat1 - 0W
-
01/09/2024FK Sutjeska NiksicMornar1 - 0D
-
26/08/2024MornarFK Buducnost Podgorica0 - 1L
-
22/08/2024Decic TuziMornar1 - 0L
-
18/08/2024MornarJedinstvo Bijelo Polje0 - 1L
- Kết quả Mornar mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Mornar mới nhất ở giải Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs
- Kết quả Mornar mới nhất ở giải VĐQG Montenegro
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mornar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mornar (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Mornar (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 3 | 17 | 23 | T T H T T T |
2 | OFK Petrovac | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 17 | H H T T B T |
3 | Decic Tuzi | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 15 | H T H B T B |
4 | Arsenal Tivat | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 11 | -2 | 13 | H H B T H H |
5 | Bokelj Kotor | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 13 | B B H B T T |
6 | FK Sutjeska Niksic | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 12 | B T H T T B |
7 | Jedinstvo Bijelo Polje | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 13 | -5 | 10 | T B B H B T |
8 | Otrant | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 9 | B H H B H B |
9 | Jezero Plav | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | T B B H B H |
10 | Mornar | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 13 | -5 | 5 | B H T H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Montenegro