Phong độ FC Cincinnati gần đây, KQ FC Cincinnati mới nhất
Phong độ FC Cincinnati gần đây
-
23/06/20241 FC CincinnatiNew England Revolution0 - 2L
-
20/06/2024FC CincinnatiPhiladelphia Union1 - 1W
-
16/06/2024San Jose EarthquakesFC Cincinnati0 - 0W
-
30/05/2024FC CincinnatiNashville0 - 2L
-
26/05/2024Toronto FCFC Cincinnati1 - 0W
-
19/05/2024FC CincinnatiSt. Louis City1 - 0W
-
16/05/2024FC CincinnatiAtlanta United1 - 0W
-
12/05/2024Columbus CrewFC Cincinnati0 - 0W
-
05/05/20241 Orlando CityFC Cincinnati 10 - 1W
-
28/04/2024FC CincinnatiColorado Rapids1 - 0W
Thống kê phong độ FC Cincinnati gần đây, KQ FC Cincinnati mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ FC Cincinnati gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Mỹ | 10 | 8 | 0 | 2 |
Phong độ FC Cincinnati gần đây: theo giải đấu
-
23/06/20241 FC CincinnatiNew England Revolution0 - 2L
-
20/06/2024FC CincinnatiPhiladelphia Union1 - 1W
-
16/06/2024San Jose EarthquakesFC Cincinnati0 - 0W
-
30/05/2024FC CincinnatiNashville0 - 2L
-
26/05/2024Toronto FCFC Cincinnati1 - 0W
-
19/05/2024FC CincinnatiSt. Louis City1 - 0W
-
16/05/2024FC CincinnatiAtlanta United1 - 0W
-
12/05/2024Columbus CrewFC Cincinnati0 - 0W
-
05/05/20241 Orlando CityFC Cincinnati 10 - 1W
-
28/04/2024FC CincinnatiColorado Rapids1 - 0W
- Kết quả FC Cincinnati mới nhất ở giải VĐQG Mỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Cincinnati gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Cincinnati (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
FC Cincinnati (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Mỹ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 29 | 17 | 41 | T T B H T T |
2 | FC Cincinnati | 19 | 12 | 3 | 4 | 32 | 23 | 9 | 39 | T T B T T B |
3 | New York Red Bulls | 20 | 9 | 7 | 4 | 34 | 25 | 9 | 34 | T T B H H T |
4 | New York City FC | 20 | 10 | 2 | 8 | 30 | 25 | 5 | 32 | T T B B B T |
5 | Charlotte FC | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 20 | 3 | 32 | H B T T H T |
6 | Columbus Crew | 17 | 8 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 30 | T T T T B T |
7 | Nashville | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 23 | 0 | 26 | H T B H T T |
8 | Toronto FC | 20 | 7 | 3 | 10 | 28 | 35 | -7 | 24 | B H H B B B |
9 | Atlanta United | 19 | 5 | 6 | 8 | 26 | 24 | 2 | 21 | B T B H T H |
10 | Orlando City | 20 | 5 | 6 | 9 | 25 | 35 | -10 | 21 | H B B H T B |
11 | Philadelphia Union | 19 | 4 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 20 | H H H B B B |
12 | DC United | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 37 | -11 | 19 | H B H B B B |
13 | New England Revolution | 17 | 6 | 1 | 10 | 17 | 30 | -13 | 19 | B B T T T T |
14 | Montreal Impact | 19 | 4 | 7 | 8 | 26 | 41 | -15 | 19 | H T H H H B |
15 | Chicago Fire | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 34 | -11 | 18 | B H H T T B |
1 | Real Salt Lake | 20 | 10 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 37 | H H T H T B |
2 | Los Angeles FC | 19 | 11 | 4 | 4 | 38 | 23 | 15 | 37 | T T T T H T |
3 | Los Angeles Galaxy | 20 | 10 | 7 | 3 | 38 | 27 | 11 | 37 | T T B T T T |
4 | Colorado Rapids | 20 | 9 | 4 | 7 | 38 | 32 | 6 | 31 | H B B T T T |
5 | Minnesota United FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 31 | 29 | 2 | 29 | B T H B B B |
6 | Portland Timbers | 20 | 7 | 6 | 7 | 36 | 33 | 3 | 27 | T T H H T T |
7 | Houston Dynamo | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 23 | 3 | 27 | B T H H H T |
8 | Austin FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 27 | H B B B H T |
9 | Seattle Sounders | 20 | 6 | 7 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B T H T |
10 | Vancouver Whitecaps | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 24 | 2 | 25 | H B T T B B |
11 | FC Dallas | 19 | 5 | 5 | 9 | 27 | 31 | -4 | 20 | B B H T T B |
12 | St. Louis City | 19 | 3 | 10 | 6 | 24 | 31 | -7 | 19 | B H H B B H |
13 | FC Kansas City | 20 | 3 | 5 | 12 | 31 | 44 | -13 | 14 | B B T B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 19 | 3 | 2 | 14 | 29 | 51 | -22 | 11 | B H B B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Mỹ