Phong độ St. Louis City gần đây, KQ St. Louis City mới nhất
Phong độ St. Louis City gần đây
-
23/03/2025Philadelphia UnionSt. Louis City 11 - 0L
-
16/03/2025St. Louis CitySeattle Sounders1 - 0W
-
10/03/2025Los Angeles GalaxySt. Louis City0 - 1W
-
02/03/2025San Diego FCSt. Louis City0 - 0D
-
23/02/2025St. Louis CityColorado Rapids0 - 0D
-
20/10/2024Minnesota United FCSt. Louis City1 - 0L
-
06/10/2024St. Louis CityHouston Dynamo 11 - 0W
-
09/02/2025Austin FCSt. Louis City0 - 0D
-
06/02/2025Real Salt LakeSt. Louis City0 - 1D
-
26/01/2025St. Louis CityNew England Revolution0 - 1L
Thống kê phong độ St. Louis City gần đây, KQ St. Louis City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ St. Louis City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Mỹ | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
Phong độ St. Louis City gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025Philadelphia UnionSt. Louis City 11 - 0L
-
16/03/2025St. Louis CitySeattle Sounders1 - 0W
-
10/03/2025Los Angeles GalaxySt. Louis City0 - 1W
-
02/03/2025San Diego FCSt. Louis City0 - 0D
-
23/02/2025St. Louis CityColorado Rapids0 - 0D
-
20/10/2024Minnesota United FCSt. Louis City1 - 0L
-
06/10/2024St. Louis CityHouston Dynamo 11 - 0W
-
09/02/2025Austin FCSt. Louis City0 - 0D
-
06/02/2025Real Salt LakeSt. Louis City0 - 1D
-
26/01/2025St. Louis CityNew England Revolution0 - 1L
- Kết quả St. Louis City mới nhất ở giải VĐQG Mỹ
- Kết quả St. Louis City mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập St. Louis City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St. Louis City (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
St. Louis City (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Mỹ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 12 | T T T B T |
2 | Charlotte FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | H T B T T |
3 | Inter Miami CF | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 10 | H T T T |
4 | Nashville | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | H B T T T |
5 | Chicago Fire | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 9 | 3 | 10 | B H T T T |
6 | Columbus Crew | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | T T H H H |
7 | New York Red Bulls | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | B T H H T |
8 | New York City FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | H B T T H |
9 | Orlando City | 5 | 2 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 7 | B T B H T |
10 | FC Cincinnati | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H |
11 | DC United | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 9 | -2 | 6 | H H T H B |
12 | Atlanta United | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | T B H B H |
13 | New England Revolution | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B B B |
14 | Toronto FC | 5 | 0 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 1 | H B B B B |
15 | Montreal Impact | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 | B B B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | Austin FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 9 | T B B T T |
3 | Los Angeles FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T T B B T |
4 | San Diego FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | T H T H B |
5 | St. Louis City | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 1 | 3 | 8 | H H T T B |
6 | Minnesota United FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | B T T H H |
7 | Colorado Rapids | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 8 | H H T T B |
8 | FC Dallas | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 7 | T H B B T |
9 | Portland Timbers | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | San Jose Earthquakes | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 6 | T T B B B |
11 | Real Salt Lake | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 6 | B T B T B |
12 | Seattle Sounders | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 5 | H B T B H |
13 | Houston Dynamo | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 8 | -5 | 2 | B B H B H |
14 | Los Angeles Galaxy | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 10 | -6 | 2 | B B B H H |
15 | Sporting Kansas City | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 1 | B B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: