Phong độ Avaldsnes Nữ gần đây, KQ Avaldsnes Nữ mới nhất
Phong độ Avaldsnes Nữ gần đây
-
30/06/2024Avaldsnes NữFortuna Alesund Nữ0 - 1L
-
22/06/20241 Viking NữAvaldsnes Nữ1 - 0W
-
16/06/2024Ovrevoll HosleNữAvaldsnes Nữ1 - 0L
-
08/06/2024Avaldsnes NữFK Fyllingsdalen Nữ0 - 1D
-
26/05/2024Honefoss NữAvaldsnes Nữ2 - 0L
-
20/05/2024Fortuna Alesund NữAvaldsnes Nữ1 - 0D
-
12/05/2024Avaldsnes NữOvrevoll HosleNữ0 - 1W
-
05/05/2024Tromso NữAvaldsnes Nữ2 - 0L
-
27/04/2024Avaldsnes NữOdd BK Nữ0 - 0L
-
12/06/2024Avaldsnes NữSK Brann Nữ0 - 2L
Thống kê phong độ Avaldsnes Nữ gần đây, KQ Avaldsnes Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Avaldsnes Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng Nhì nữ Na Uy | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Cúp nữ QG Nauy | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Avaldsnes Nữ gần đây: theo giải đấu
-
30/06/2024Avaldsnes NữFortuna Alesund Nữ0 - 1L
-
22/06/20241 Viking NữAvaldsnes Nữ1 - 0W
-
16/06/2024Ovrevoll HosleNữAvaldsnes Nữ1 - 0L
-
08/06/2024Avaldsnes NữFK Fyllingsdalen Nữ0 - 1D
-
26/05/2024Honefoss NữAvaldsnes Nữ2 - 0L
-
20/05/2024Fortuna Alesund NữAvaldsnes Nữ1 - 0D
-
12/05/2024Avaldsnes NữOvrevoll HosleNữ0 - 1W
-
05/05/2024Tromso NữAvaldsnes Nữ2 - 0L
-
27/04/2024Avaldsnes NữOdd BK Nữ0 - 0L
-
12/06/2024Avaldsnes NữSK Brann Nữ0 - 2L
- Kết quả Avaldsnes Nữ mới nhất ở giải Hạng Nhì nữ Na Uy
- Kết quả Avaldsnes Nữ mới nhất ở giải Cúp nữ QG Nauy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Avaldsnes Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Avaldsnes Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Avaldsnes Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 15 | 13 | 0 | 2 | 37 | 10 | 27 | 39 | T B T T T T |
2 | Rosenborg BK (W) | 14 | 10 | 1 | 3 | 22 | 13 | 9 | 31 | T T T B B H |
3 | SK Brann (W) | 14 | 9 | 1 | 4 | 38 | 16 | 22 | 28 | B T B T T B |
4 | LSK Kvinner (W) | 14 | 8 | 1 | 5 | 24 | 16 | 8 | 25 | B T B T T H |
5 | Roa (W) | 14 | 7 | 1 | 6 | 17 | 17 | 0 | 22 | B B T T T B |
6 | Stabaek (W) | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 18 | 4 | 20 | T T B H B H |
7 | Lyn (W) | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 24 | -10 | 18 | T B T H T B |
8 | Kolbotn (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 29 | -11 | 12 | B T B T B H |
9 | Aasane (W) | 14 | 0 | 5 | 9 | 9 | 25 | -16 | 5 | B B H B B H |
10 | Arna Bjornar (W) | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 40 | -33 | 3 | B B H B B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: