Phong độ Egersunds IK gần đây, KQ Egersunds IK mới nhất
Phong độ Egersunds IK gần đây
-
01/04/2025Egersunds IKMjondalen IF1 - 2W
-
23/11/2024Egersunds IKKongsvinger1 - 2L
-
09/11/20241 Egersunds IKSandnes Ulf2 - 0W
-
23/03/2025BryneEgersunds IK0 - 1D
-
14/03/2025HaugesundEgersunds IK1 - 1W
-
08/03/2025Odd GrenlandEgersunds IK 12 - 0D
-
22/02/2025KongsvingerEgersunds IK1 - 0L
-
15/02/20251 Start KristiansandEgersunds IK0 - 0D
-
07/02/2025VikingEgersunds IK1 - 0L
-
01/02/2025Egersunds IKVard Haugesund0 - 0W
Thống kê phong độ Egersunds IK gần đây, KQ Egersunds IK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Egersunds IK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Hạng nhất Na Uy | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Egersunds IK gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025BryneEgersunds IK0 - 1D
-
14/03/2025HaugesundEgersunds IK1 - 1W
-
08/03/2025Odd GrenlandEgersunds IK 12 - 0D
-
22/02/2025KongsvingerEgersunds IK1 - 0L
-
15/02/20251 Start KristiansandEgersunds IK0 - 0D
-
07/02/2025VikingEgersunds IK1 - 0L
-
01/02/2025Egersunds IKVard Haugesund0 - 0W
-
01/04/2025Egersunds IKMjondalen IF1 - 2W
-
23/11/2024Egersunds IKKongsvinger1 - 2L
-
09/11/20241 Egersunds IKSandnes Ulf2 - 0W
- Kết quả Egersunds IK mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Egersunds IK mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Egersunds IK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Egersunds IK (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Egersunds IK (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
2 | Honefoss BK | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Tromsdalen | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Alta | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 3 | T |
5 | Eidsvold Turn | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
6 | Kjelsas | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Follo | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Asker | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Levanger FK | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0 | B |
10 | Ullensaker/Kisa IL | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
11 | Strindheim IL | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Rana FK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
13 | Grorud | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
14 | Stjordals Blink | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: