Phong độ Hodd gần đây, KQ Hodd mới nhất
Phong độ Hodd gần đây
-
30/09/2024Brann 2Hodd0 - 0D
-
22/09/20241 Kvik HaldenHodd0 - 1D
-
14/09/2024HoddNotodden FK 11 - 0W
-
08/09/2024Vard HaugesundHodd2 - 0L
-
01/09/2024HoddOrn-Horten2 - 1W
-
25/08/2024FK ArendalHodd1 - 3W
-
18/08/2024HoddLysekloster1 - 0W
-
11/08/2024Viking BHodd1 - 1W
-
13/07/2024HoddEik-Tonsberg1 - 0W
-
07/07/2024Flekkeroy ILHodd0 - 1W
Thống kê phong độ Hodd gần đây, KQ Hodd mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Hodd gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Na Uy | 10 | 7 | 2 | 1 |
Phong độ Hodd gần đây: theo giải đấu
-
30/09/2024Brann 2Hodd0 - 0D
-
22/09/20241 Kvik HaldenHodd0 - 1D
-
14/09/2024HoddNotodden FK 11 - 0W
-
08/09/2024Vard HaugesundHodd2 - 0L
-
01/09/2024HoddOrn-Horten2 - 1W
-
25/08/2024FK ArendalHodd1 - 3W
-
18/08/2024HoddLysekloster1 - 0W
-
11/08/2024Viking BHodd1 - 1W
-
13/07/2024HoddEik-Tonsberg1 - 0W
-
07/07/2024Flekkeroy ILHodd0 - 1W
- Kết quả Hodd mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hodd gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hodd (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Hodd (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 26 | 18 | 5 | 3 | 72 | 29 | 43 | 59 | T T H T H T |
2 | Bryne | 25 | 15 | 4 | 6 | 42 | 24 | 18 | 49 | T T H H T T |
3 | Moss | 25 | 13 | 3 | 9 | 42 | 35 | 7 | 42 | B T H B T B |
4 | Egersunds IK | 25 | 12 | 5 | 8 | 50 | 47 | 3 | 41 | T B B T T B |
5 | Raufoss | 26 | 11 | 7 | 8 | 31 | 29 | 2 | 40 | T T T H T H |
6 | Lyn Oslo | 25 | 10 | 9 | 6 | 50 | 34 | 16 | 39 | B H T T B T |
7 | Stabaek | 26 | 11 | 6 | 9 | 52 | 49 | 3 | 39 | B B B B T T |
8 | Kongsvinger | 25 | 9 | 10 | 6 | 40 | 44 | -4 | 37 | T B H B T H |
9 | Ranheim IL | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 37 | 1 | 32 | T B T T H H |
10 | Sogndal | 25 | 8 | 6 | 11 | 33 | 34 | -1 | 30 | B B B B B B |
11 | Start Kristiansand | 25 | 8 | 6 | 11 | 39 | 47 | -8 | 30 | B T H T T T |
12 | Asane Fotball | 25 | 7 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 27 | H T B T B B |
13 | Levanger FK | 26 | 5 | 11 | 10 | 37 | 39 | -2 | 26 | T H B B H B |
14 | Aalesund FK | 25 | 7 | 4 | 14 | 32 | 44 | -12 | 25 | B H T T B B |
15 | Mjondalen IF | 26 | 6 | 7 | 13 | 33 | 47 | -14 | 25 | B H B B T B |
16 | Sandnes Ulf | 26 | 4 | 5 | 17 | 23 | 66 | -43 | 17 | B B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: