Phong độ Jerv gần đây, KQ Jerv mới nhất
Phong độ Jerv gần đây
-
29/03/2025JervPors Grenland0 - 1D
-
22/03/2025FK ArendalJerv0 - 0W
-
15/03/2025BryneJerv0 - 0L
-
01/03/2025JervFlekkeroy IL2 - 1D
-
01/03/2025Start KristiansandJerv2 - 0L
-
15/02/2025JervMjondalen IF0 - 0L
-
07/02/2025JervFK Arendal1 - 1D
-
31/01/2025Odd GrenlandJerv1 - 1L
-
24/01/2025StabaekJerv2 - 1L
-
30/11/2024JervMjondalen IF0 - 1L
Thống kê phong độ Jerv gần đây, KQ Jerv mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Jerv gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Hạng 2 Na Uy | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng nhất Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Jerv gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025FK ArendalJerv0 - 0W
-
15/03/2025BryneJerv0 - 0L
-
01/03/2025JervFlekkeroy IL2 - 1D
-
01/03/2025Start KristiansandJerv2 - 0L
-
15/02/2025JervMjondalen IF0 - 0L
-
07/02/2025JervFK Arendal1 - 1D
-
31/01/2025Odd GrenlandJerv1 - 1L
-
24/01/2025StabaekJerv2 - 1L
-
29/03/2025JervPors Grenland0 - 1D
-
30/11/2024JervMjondalen IF0 - 1L
- Kết quả Jerv mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Jerv mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
- Kết quả Jerv mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jerv gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jerv (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Jerv (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyn Oslo | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Egersunds IK | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
3 | Start Kristiansand | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Odd Grenland | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Lillestrom | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | Aalesund FK | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Hodd | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Asane Fotball | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Stabaek | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Kongsvinger | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Moss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B |
12 | Raufoss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T |
13 | Mjondalen IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
14 | Sogndal | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Skeid Oslo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | Ranheim IL | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: