Phong độ Kristiansund BK gần đây, KQ Kristiansund BK mới nhất
Phong độ Kristiansund BK gần đây
-
29/09/2024Bodo GlimtKristiansund BK3 - 0L
-
22/09/2024Kristiansund BKOdd Grenland0 - 0D
-
18/09/2024Kristiansund BKMolde0 - 2L
-
15/09/2024Sarpsborg 08Kristiansund BK0 - 0W
-
01/09/2024Kristiansund BKHaugesund1 - 1D
-
25/08/2024SandefjordKristiansund BK0 - 0L
-
04/08/2024Kristiansund BKLillestrom1 - 1W
-
28/07/2024Tromso ILKristiansund BK0 - 0D
-
13/07/2024VikingKristiansund BK0 - 0L
-
19/07/2024Aalesund FKKristiansund BK3 - 1L
Thống kê phong độ Kristiansund BK gần đây, KQ Kristiansund BK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Kristiansund BK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Kristiansund BK gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024Bodo GlimtKristiansund BK3 - 0L
-
22/09/2024Kristiansund BKOdd Grenland0 - 0D
-
18/09/2024Kristiansund BKMolde0 - 2L
-
15/09/2024Sarpsborg 08Kristiansund BK0 - 0W
-
01/09/2024Kristiansund BKHaugesund1 - 1D
-
25/08/2024SandefjordKristiansund BK0 - 0L
-
04/08/2024Kristiansund BKLillestrom1 - 1W
-
28/07/2024Tromso ILKristiansund BK0 - 0D
-
13/07/2024VikingKristiansund BK0 - 0L
-
19/07/2024Aalesund FKKristiansund BK3 - 1L
- Kết quả Kristiansund BK mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Kristiansund BK mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kristiansund BK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kristiansund BK (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Kristiansund BK (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 25 | 17 | 5 | 3 | 68 | 27 | 41 | 56 | T T T H T H |
2 | Bryne | 25 | 15 | 4 | 6 | 42 | 24 | 18 | 49 | T T H H T T |
3 | Moss | 25 | 13 | 3 | 9 | 42 | 35 | 7 | 42 | B T H B T B |
4 | Egersunds IK | 24 | 12 | 5 | 7 | 49 | 45 | 4 | 41 | B T B B T T |
5 | Raufoss | 25 | 11 | 6 | 8 | 30 | 28 | 2 | 39 | T T T T H T |
6 | Kongsvinger | 25 | 9 | 10 | 6 | 40 | 44 | -4 | 37 | T B H B T H |
7 | Lyn Oslo | 24 | 9 | 9 | 6 | 48 | 33 | 15 | 36 | H B H T T B |
8 | Stabaek | 25 | 10 | 6 | 9 | 50 | 48 | 2 | 36 | H B B B B T |
9 | Ranheim IL | 25 | 8 | 8 | 9 | 38 | 37 | 1 | 32 | T B T T H H |
10 | Sogndal | 25 | 8 | 6 | 11 | 33 | 34 | -1 | 30 | B B B B B B |
11 | Start Kristiansand | 25 | 8 | 6 | 11 | 39 | 47 | -8 | 30 | B T H T T T |
12 | Asane Fotball | 25 | 7 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 27 | H T B T B B |
13 | Levanger FK | 25 | 5 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 26 | B T H B B H |
14 | Aalesund FK | 25 | 7 | 4 | 14 | 32 | 44 | -12 | 25 | B H T T B B |
15 | Mjondalen IF | 25 | 6 | 7 | 12 | 31 | 43 | -12 | 25 | T B H B B T |
16 | Sandnes Ulf | 25 | 4 | 4 | 17 | 22 | 65 | -43 | 16 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: