Phong độ Levanger FK gần đây, KQ Levanger FK mới nhất
Phong độ Levanger FK gần đây
-
23/06/2024StabaekLevanger FK 10 - 0L
-
16/06/2024Levanger FKAalesund FK3 - 0W
-
01/06/2024Levanger FKStart Kristiansand 10 - 1D
-
26/05/2024ValerengaLevanger FK1 - 0L
-
23/05/2024Egersunds IKLevanger FK0 - 2D
-
16/05/2024Levanger FKRanheim IL2 - 1D
-
11/05/2024Lyn OsloLevanger FK2 - 0L
-
04/05/2024Levanger FKSogndal0 - 0D
-
09/05/2024Levanger FKViking 21 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [4-2]
-
01/05/2024Levanger FKBrann1 - 0W
Thống kê phong độ Levanger FK gần đây, KQ Levanger FK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Levanger FK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Na Uy | 8 | 1 | 4 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Levanger FK gần đây: theo giải đấu
-
23/06/2024StabaekLevanger FK 10 - 0L
-
16/06/2024Levanger FKAalesund FK3 - 0W
-
01/06/2024Levanger FKStart Kristiansand 10 - 1D
-
26/05/2024ValerengaLevanger FK1 - 0L
-
23/05/2024Egersunds IKLevanger FK0 - 2D
-
16/05/2024Levanger FKRanheim IL2 - 1D
-
11/05/2024Lyn OsloLevanger FK2 - 0L
-
04/05/2024Levanger FKSogndal0 - 0D
-
09/05/2024Levanger FKViking 21 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [4-2]
-
01/05/2024Levanger FKBrann1 - 0W
- Kết quả Levanger FK mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
- Kết quả Levanger FK mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Levanger FK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levanger FK (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Levanger FK (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 9 | 14 | 27 | T T T T H H |
2 | Kjelsas | 12 | 8 | 2 | 2 | 26 | 17 | 9 | 26 | T T T B H T |
3 | Tromsdalen | 12 | 7 | 2 | 3 | 30 | 23 | 7 | 23 | B T B T T H |
4 | Stjordals Blink | 12 | 6 | 3 | 3 | 25 | 18 | 7 | 21 | H T T T B H |
5 | Eidsvold Turn | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 23 | -1 | 21 | T B B H H T |
6 | Strommen | 12 | 6 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 20 | B B T T H B |
7 | Grorud | 12 | 5 | 4 | 3 | 35 | 22 | 13 | 19 | H T T B H T |
8 | Strindheim IL | 12 | 6 | 0 | 6 | 24 | 19 | 5 | 18 | T T B B B B |
9 | Alta | 12 | 4 | 4 | 4 | 27 | 23 | 4 | 16 | T B B H T T |
10 | Ullensaker/Kisa IL | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 2 | 16 | T B T B T H |
11 | Follo | 12 | 5 | 1 | 6 | 20 | 21 | -1 | 16 | B T T T H B |
12 | Junkeren | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 32 | -15 | 10 | B B B T H T |
13 | Gjovik Lyn | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 30 | -25 | 4 | B B B B H B |
14 | Valerenga B | 12 | 0 | 0 | 12 | 11 | 37 | -26 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: