Phong độ Lillestrom gần đây, KQ Lillestrom mới nhất
Phong độ Lillestrom gần đây
-
21/09/2024Ham-KamLillestrom4 - 0L
-
16/09/2024LillestromRosenborg1 - 1D
-
31/08/2024KFUM OsloLillestrom 10 - 0L
-
25/08/2024LillestromTromso IL0 - 1L
-
22/08/2024RosenborgLillestrom2 - 0L
-
17/08/2024StromsgodsetLillestrom1 - 2L
-
12/08/2024LillestromMolde1 - 1L
-
04/08/2024Kristiansund BKLillestrom1 - 1L
-
28/07/2024LillestromSarpsborg 080 - 2D
-
13/07/2024LillestromStromsgodset2 - 1W
Thống kê phong độ Lillestrom gần đây, KQ Lillestrom mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Lillestrom gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Lillestrom gần đây: theo giải đấu
-
21/09/2024Ham-KamLillestrom4 - 0L
-
16/09/2024LillestromRosenborg1 - 1D
-
31/08/2024KFUM OsloLillestrom 10 - 0L
-
25/08/2024LillestromTromso IL0 - 1L
-
22/08/2024RosenborgLillestrom2 - 0L
-
17/08/2024StromsgodsetLillestrom1 - 2L
-
12/08/2024LillestromMolde1 - 1L
-
04/08/2024Kristiansund BKLillestrom1 - 1L
-
28/07/2024LillestromSarpsborg 080 - 2D
-
13/07/2024LillestromStromsgodset2 - 1W
- Kết quả Lillestrom mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lillestrom gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lillestrom (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Lillestrom (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 23 | 15 | 5 | 3 | 53 | 21 | 32 | 50 | T H T T T B |
2 | Brann | 23 | 12 | 7 | 4 | 41 | 28 | 13 | 43 | T T B H T T |
3 | Molde | 23 | 12 | 5 | 6 | 49 | 25 | 24 | 41 | T T B T T H |
4 | Viking | 23 | 11 | 7 | 5 | 42 | 30 | 12 | 40 | H B T H T B |
5 | Rosenborg | 23 | 11 | 4 | 8 | 39 | 34 | 5 | 37 | T T T T H T |
6 | Fredrikstad | 23 | 10 | 7 | 6 | 31 | 29 | 2 | 37 | T B B T B T |
7 | KFUM Oslo | 23 | 7 | 9 | 7 | 27 | 28 | -1 | 30 | T B T B B H |
8 | Ham-Kam | 23 | 7 | 7 | 9 | 29 | 28 | 1 | 28 | T T B H B T |
9 | Tromso IL | 23 | 8 | 4 | 11 | 25 | 28 | -3 | 28 | B T T H B T |
10 | Stromsgodset | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 36 | -9 | 27 | H T B B H T |
11 | Kristiansund BK | 22 | 6 | 8 | 8 | 27 | 32 | -5 | 26 | T B H T B H |
12 | Sarpsborg 08 | 23 | 7 | 5 | 11 | 33 | 47 | -14 | 26 | H H B T B B |
13 | Haugesund | 23 | 6 | 5 | 12 | 23 | 36 | -13 | 23 | B H T H H B |
14 | Sandefjord | 22 | 5 | 7 | 10 | 31 | 38 | -7 | 22 | B H T H H B |
15 | Odd Grenland | 23 | 5 | 7 | 11 | 21 | 37 | -16 | 22 | H B B B T H |
16 | Lillestrom | 23 | 6 | 3 | 14 | 25 | 46 | -21 | 21 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: