Phong độ Lyn Nữ gần đây, KQ Lyn Nữ mới nhất
Phong độ Lyn Nữ gần đây
-
29/06/2024Lyn NữSK Brann Nữ0 - 2L
-
22/06/2024Lyn NữAasane Nữ1 - 0W
-
15/06/2024Stabaek NữLyn Nữ0 - 0D
-
08/06/2024Lyn NữValerenga Nữ1 - 0W
-
25/05/2024Lyn NữKolbotn Nữ0 - 1L
-
20/05/2024Roa NữLyn Nữ0 - 1W
-
15/05/2024Lyn NữArna Bjornar Nữ0 - 0W
-
11/05/2024Kolbotn NữLyn Nữ1 - 1D
-
27/06/2024Lyn NữBodo Glimt (W)1 - 1W
-
06/06/2024KFUM Oslo NữLyn Nữ0 - 2W
Thống kê phong độ Lyn Nữ gần đây, KQ Lyn Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Lyn Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp nữ QG Nauy | 2 | 2 | 0 | 0 |
- VĐQG Na Uy nữ | 8 | 4 | 2 | 2 |
Phong độ Lyn Nữ gần đây: theo giải đấu
-
27/06/2024Lyn NữBodo Glimt (W)1 - 1W
-
06/06/2024KFUM Oslo NữLyn Nữ0 - 2W
-
29/06/2024Lyn NữSK Brann Nữ0 - 2L
-
22/06/2024Lyn NữAasane Nữ1 - 0W
-
15/06/2024Stabaek NữLyn Nữ0 - 0D
-
08/06/2024Lyn NữValerenga Nữ1 - 0W
-
25/05/2024Lyn NữKolbotn Nữ0 - 1L
-
20/05/2024Roa NữLyn Nữ0 - 1W
-
15/05/2024Lyn NữArna Bjornar Nữ0 - 0W
-
11/05/2024Kolbotn NữLyn Nữ1 - 1D
- Kết quả Lyn Nữ mới nhất ở giải Cúp nữ QG Nauy
- Kết quả Lyn Nữ mới nhất ở giải VĐQG Na Uy nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lyn Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lyn Nữ (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Lyn Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 15 | 13 | 0 | 2 | 37 | 10 | 27 | 39 | T B T T T T |
2 | Rosenborg BK (W) | 14 | 10 | 1 | 3 | 22 | 13 | 9 | 31 | T T T B B H |
3 | SK Brann (W) | 14 | 9 | 1 | 4 | 38 | 16 | 22 | 28 | B T B T T B |
4 | LSK Kvinner (W) | 14 | 8 | 1 | 5 | 24 | 16 | 8 | 25 | B T B T T H |
5 | Roa (W) | 14 | 7 | 1 | 6 | 17 | 17 | 0 | 22 | B B T T T B |
6 | Stabaek (W) | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 18 | 4 | 20 | T T B H B H |
7 | Lyn (W) | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 24 | -10 | 18 | T B T H T B |
8 | Kolbotn (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 29 | -11 | 12 | B T B T B H |
9 | Aasane (W) | 14 | 0 | 5 | 9 | 9 | 25 | -16 | 5 | B B H B B H |
10 | Arna Bjornar (W) | 14 | 0 | 3 | 11 | 7 | 40 | -33 | 3 | B B H B B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: