Phong độ Raufoss gần đây, KQ Raufoss mới nhất
Phong độ Raufoss gần đây
-
02/04/20251 RaufossMoss2 - 0W
-
23/03/2025RaufossKjelsas1 - 0W
-
18/03/2025LillestromRaufoss2 - 1L
-
08/03/2025RaufossMoss1 - 0W
-
01/03/2025RaufossGrorud1 - 2L
-
19/02/2025RaufossUllensaker/Kisa IL1 - 0W
-
15/02/2025RaufossSkeid Oslo1 - 1D
-
07/02/2025RaufossFK Andijon0 - 0W
-
30/01/2025RaufossHam-Kam1 - 1L
-
25/01/2025RaufossStrommen0 - 0D
Thống kê phong độ Raufoss gần đây, KQ Raufoss mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Raufoss gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Hạng nhất Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Raufoss gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025RaufossKjelsas1 - 0W
-
18/03/2025LillestromRaufoss2 - 1L
-
08/03/2025RaufossMoss1 - 0W
-
01/03/2025RaufossGrorud1 - 2L
-
19/02/2025RaufossUllensaker/Kisa IL1 - 0W
-
15/02/2025RaufossSkeid Oslo1 - 1D
-
07/02/2025RaufossFK Andijon0 - 0W
-
30/01/2025RaufossHam-Kam1 - 1L
-
25/01/2025RaufossStrommen0 - 0D
-
02/04/20251 RaufossMoss2 - 0W
- Kết quả Raufoss mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Raufoss mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Raufoss gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Raufoss (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Raufoss (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyn Oslo | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Egersunds IK | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
3 | Start Kristiansand | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Odd Grenland | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Lillestrom | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | Aalesund FK | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Hodd | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Asane Fotball | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Stabaek | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Kongsvinger | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Moss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B |
12 | Raufoss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T |
13 | Mjondalen IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
14 | Sogndal | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Skeid Oslo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | Ranheim IL | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: