Phong độ Sandnes Ulf gần đây, KQ Sandnes Ulf mới nhất
Phong độ Sandnes Ulf gần đây
-
30/03/2025Sandnes UlfEik-Tonsberg1 - 0W
-
22/03/2025Sandnes UlfFlekkeroy IL3 - 0W
-
14/03/2025Sandnes UlfFK Arendal1 - 1D
-
08/03/20251 Sandnes UlfVard Haugesund1 - 0L
-
01/03/2025VendsysselSandnes Ulf0 - 0W
-
22/02/2025LyseklosterSandnes Ulf1 - 1W
-
15/02/2025Sandnes UlfVidar2 - 1W
-
08/02/2025BryneSandnes Ulf0 - 2W
-
31/01/2025Sandnes UlfViking0 - 1D
-
09/11/20241 Egersunds IKSandnes Ulf2 - 0L
Thống kê phong độ Sandnes Ulf gần đây, KQ Sandnes Ulf mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Sandnes Ulf gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Hạng 2 Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng nhất Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Sandnes Ulf gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Sandnes UlfFlekkeroy IL3 - 0W
-
14/03/2025Sandnes UlfFK Arendal1 - 1D
-
08/03/20251 Sandnes UlfVard Haugesund1 - 0L
-
01/03/2025VendsysselSandnes Ulf0 - 0W
-
22/02/2025LyseklosterSandnes Ulf1 - 1W
-
15/02/2025Sandnes UlfVidar2 - 1W
-
08/02/2025BryneSandnes Ulf0 - 2W
-
31/01/2025Sandnes UlfViking0 - 1D
-
30/03/2025Sandnes UlfEik-Tonsberg1 - 0W
-
09/11/20241 Egersunds IKSandnes Ulf2 - 0L
- Kết quả Sandnes Ulf mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Sandnes Ulf mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
- Kết quả Sandnes Ulf mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sandnes Ulf gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandnes Ulf (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Sandnes Ulf (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyn Oslo | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Raufoss | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
3 | Egersunds IK | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Odd Grenland | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Start Kristiansand | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Lillestrom | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Aalesund FK | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Stabaek | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Kongsvinger | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Hodd | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Asane Fotball | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Moss | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
13 | Mjondalen IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
14 | Sogndal | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Skeid Oslo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | Ranheim IL | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: