Phong độ Skeid Oslo gần đây, KQ Skeid Oslo mới nhất
Phong độ Skeid Oslo gần đây
-
22/06/2024Stjordals BlinkSkeid Oslo0 - 0D
-
14/06/2024Skeid OsloGrorud1 - 1D
-
08/06/2024Gjovik LynSkeid Oslo0 - 1W
-
02/06/2024Skeid OsloEidsvold Turn2 - 0W
-
28/05/2024Valerenga BSkeid Oslo1 - 1W
-
21/05/2024Skeid OsloStrommen1 - 0W
-
12/05/20241 JunkerenSkeid Oslo0 - 1W
-
04/05/2024Skeid OsloUllensaker/Kisa IL0 - 0L
-
27/04/2024FolloSkeid Oslo 10 - 1W
-
23/04/2024Skeid OsloRaufoss0 - 1L
Thống kê phong độ Skeid Oslo gần đây, KQ Skeid Oslo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Skeid Oslo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Na Uy | 9 | 6 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Skeid Oslo gần đây: theo giải đấu
-
22/06/2024Stjordals BlinkSkeid Oslo0 - 0D
-
14/06/2024Skeid OsloGrorud1 - 1D
-
08/06/2024Gjovik LynSkeid Oslo0 - 1W
-
02/06/2024Skeid OsloEidsvold Turn2 - 0W
-
28/05/2024Valerenga BSkeid Oslo1 - 1W
-
21/05/2024Skeid OsloStrommen1 - 0W
-
12/05/20241 JunkerenSkeid Oslo0 - 1W
-
04/05/2024Skeid OsloUllensaker/Kisa IL0 - 0L
-
27/04/2024FolloSkeid Oslo 10 - 1W
-
23/04/2024Skeid OsloRaufoss0 - 1L
- Kết quả Skeid Oslo mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
- Kết quả Skeid Oslo mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Skeid Oslo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skeid Oslo (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Skeid Oslo (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 14 | 8 | 3 | 3 | 36 | 18 | 18 | 27 | T T T T H T |
2 | Egersunds IK | 14 | 7 | 5 | 2 | 34 | 25 | 9 | 26 | T B T H H T |
3 | Moss | 14 | 8 | 2 | 4 | 25 | 23 | 2 | 26 | T T T B T T |
4 | Kongsvinger | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 26 | 0 | 25 | T T T H B B |
5 | Bryne | 14 | 8 | 0 | 6 | 19 | 15 | 4 | 24 | T T B T B T |
6 | Sogndal | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 14 | 9 | 23 | H B B H T T |
7 | Stabaek | 13 | 6 | 4 | 3 | 32 | 25 | 7 | 22 | B B T T B T |
8 | Lyn Oslo | 14 | 4 | 6 | 4 | 26 | 20 | 6 | 18 | T B H T B B |
9 | Raufoss | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 18 | B H T T B T |
10 | Ranheim IL | 14 | 4 | 5 | 5 | 23 | 23 | 0 | 17 | T B B H T T |
11 | Levanger FK | 13 | 3 | 6 | 4 | 22 | 18 | 4 | 15 | H H B H T B |
12 | Mjondalen IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 23 | 29 | -6 | 14 | B H H B T B |
13 | Asane Fotball | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 25 | -7 | 13 | B T B B T B |
14 | Start Kristiansand | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 28 | -10 | 13 | B T H B T B |
15 | Aalesund FK | 14 | 2 | 3 | 9 | 16 | 31 | -15 | 9 | B T B H B B |
16 | Sandnes Ulf | 13 | 2 | 3 | 8 | 17 | 38 | -21 | 9 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: