Phong độ Strommen gần đây, KQ Strommen mới nhất
Phong độ Strommen gần đây
-
24/04/2025StrommenRaufoss1 - 0W
-
13/04/2025BjorkelangenStrommen1 - 2W
-
19/04/2025StrommenFollo2 - 0W
-
05/04/2025Levanger FKStrommen1 - 0W
-
30/03/2025StrommenRana FK3 - 0W
-
22/03/2025StrommenGrorud1 - 1D
-
15/03/2025StrommenAlta1 - 0W
-
08/03/2025StrommenEik-Tonsberg2 - 1W
-
01/03/2025Eidsvold TurnStrommen0 - 3W
-
22/02/2025StrommenHonefoss BK3 - 0W
Thống kê phong độ Strommen gần đây, KQ Strommen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
Thống kê phong độ Strommen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Na Uy | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Strommen gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025StrommenGrorud1 - 1D
-
15/03/2025StrommenAlta1 - 0W
-
08/03/2025StrommenEik-Tonsberg2 - 1W
-
01/03/2025Eidsvold TurnStrommen0 - 3W
-
22/02/2025StrommenHonefoss BK3 - 0W
-
19/04/2025StrommenFollo2 - 0W
-
05/04/2025Levanger FKStrommen1 - 0W
-
30/03/2025StrommenRana FK3 - 0W
-
24/04/2025StrommenRaufoss1 - 0W
-
13/04/2025BjorkelangenStrommen1 - 2W
- Kết quả Strommen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Strommen mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
- Kết quả Strommen mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Strommen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Strommen (sân nhà) | 10 | 9 | 0 | 0 |
Strommen (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Strommen thắng
Bại: là số trận Strommen thua
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 9 | T T T |
2 | Tromsdalen | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | T H T |
3 | Grorud | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 | B T T |
4 | Kjelsas | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T B T |
5 | Stjordals Blink | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 6 | B T T |
6 | Follo | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | H T B |
7 | Eidsvold Turn | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | T B H |
8 | Asker | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
9 | Levanger FK | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B T |
10 | Ullensaker/Kisa IL | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | B T B |
11 | Alta | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 3 | T B B |
12 | Honefoss BK | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | T B B |
13 | Rana FK | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B T B |
14 | Strindheim IL | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: